| Yêu và sống
Đạo diễn trong tiếng Trung là gì
Đạo diễn trong tiếng Trung là 导演 /dǎoyǎn/, người đạo diễn sẽ định hướng những hiệu quả hình ảnh và nghệ thuật cho bộ phim. Đạo diễn sẽ dàn cảnh, chỉ đạo diễn xuất và các phương tiện kỹ thuật.
Một số từ vựng về đạo diễn trong tiếng Trung:
制片 /zhì piàn/:Sản xuất phim.
剪辑 /jiǎn jí/:Biên tập phim.
道具 /dào jù/:Đạo cụ.
演员 /yǎnyuán/:Diễn viên.
电影奖 /diànyǐng jiǎng/:Giải thưởng điện ảnh.
配音 /pèi yīn/:Lồng tiếng.
电影摄影机 /diànyǐng shèyǐngjī/:Máy quay phim.
首映 /shǒu yìng/:Khởi chiếu.
电影明星 /diànyǐng míngxīng/:Ngôi sao điện ảnh.
电影节 /diànyǐng jié/:Liên hoan phim.
Một số ví dụ về đạo diễn trong tiếng Trung:
1/ 他是大众喜爱的电视演员。
/Tā shì dàzhòng xǐ'ài de diànshì yǎnyuán/.
Anh ấy là một diễn viên truyền hình nổi tiếng.
2/ 导演很年经,但是已经很有名了。
/Dǎoyǎn hěn niánqīng, dànshì yǐjīng hěn yǒumíngle/.
Đạo diễn còn rất trẻ, nhưng đã nổi tiếng rồi.
3/ 日本电视机大多质量优良。
/Rìběn diànshì jī dàduō zhìliàng yōuliáng/.
Hầu hết các tivi Nhật Bản đều có chất lượng tốt.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Đạo diễn trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn