Home » Mảnh mai tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-08 20:17:34

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Mảnh mai tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 29/03/2022)
           
Mảnh mai tiếng Hàn là 날씬하다 (nalssinhada). Gầy và mảnh mai là những thuật ngữ chỉ cái đẹp phổ biến nhất hiện nay đối với phụ nữ Châu Á.

Mảnh mai tiếng Hàn là 날씬하다, phiên âm là nalssinhada. Mảnh mai là một từ được dùng để chỉ những cô gái và phụ nữ có thân hình yếu ớt.

Những người phụ nữ có thân hình mảnh mai trái ngược với phụ nữ béo, và tính từ này được coi là sự đánh giá về hình dáng hoặc cơ thể của người đó.

Khi một người, đặc biệt là phụ nữ được gắn mác mảnh mai, người ta hiểu rằng cô ấy đang được khen ngợi về hình thể và được coi là hấp dẫn.

Mảnh mai tiếng Hàn là gìMảnh mai là mong muốn cuối cùng của hầu hết phụ nữ vì họ biết rằng họ đang ở mức hấp dẫn nhất khi họ được coi là mảnh mai.

Một số từ vựng tiếng Hàn về vóc dáng cơ thể.

체격이 크다 / 작다 (chekeoki khưta / chakda): dáng người cao lớn hoặc thấp.

어깨가 넓다 / 좁다 (okeka nolda / chopda): khổ vai rộng / hẹp.

키가 크다 / 작다 (khika khuda / chakda): tình từ cao / thấp.

마르다 / 날씬하다 (maruda / nalsinhada): gầy / mảnh mai.

통통하다 / 뚱뚱하다 (thongthonghada / tungtunghada): đầy đặn / béo.

다리가 길다 / 짧다 (tarika kilda / chalda) : chân dài, ngắn.

배가 나오다 (beka naoda): người có bụng, béo bụng.

얼굴이 동그랗다 (olkuri tongkuratda): khuôn mặt tròn.

Bài viết được tổng hợp bởi trung tâm trực tuyến OCA- mảnh mai tiếng Hàn là gì. 

Bạn có thể quan tâm