Home » Từ vựng về thiên văn học trong tiếng Hàn
Today: 2024-11-21 19:25:57

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng về thiên văn học trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 11/04/2022)
           
Thiên văn học trong tiếng Hàn là 천문학 (cheonmunhak). Thiên văn học là một môn khoa học nghiên cứu về vũ trụ, cụ thể là nghiên cứu cấu tạo, chuyển động và sự tiến hóa của các tinh thể trong vũ trụ.

Từ vựng thiên văn học trong tiếng Hàn rất đa dạng và có thể hỗ trợ trong việc học tập, giao tiếp bằng tiếng hàn.

Thiên văn là môn khoa học về cấu tạo, chuyển động và tiến hóa của các thiên thể (kể cả Trái đất), về hệ thống của chúng và về vũ trụ nói chung.

Thiên văn học là môn học chỉ các vật trên bầu trời, được mở rộng ra, cụ thể hơn, đa dạng hơn. Từ mặt trời, mặt trăng, các hành tinh, các thiên thạch đến các vệ tinh nhân tạo, các sao, bụi sao, các quần sao, các thiên hà.

Một vài từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học:

비행사 (bihaengsa): phi hành gia.

우주선 (ujuseon). tàu vũ trụ.

우주 (uju): vũ trụ.

은하 (eunha): ngân hà.

궤도 (kweto): quỹ đạo.

행성 (haengseong): hành tinh.

망원경 (mangwonkyeong): kính thiên văn.

미사일 (misail): tên lửa.

인공위성 (inkongwiseong): vệ tinh.

유에프오 (yuepeo): UFO, đĩa bay.

태양 (taeyang): mặt trời.

달 (tal): mặt trăng.

천문학자 (cheonmunhaja): nhà thiên văn học.

별 (byeol): ngôi sao.

성좌 (seongjwa): chòm sao.

일식 (ilsik): nhật thực.

월식 (wolsik): nguyệt thực.

황도대 (hwangtotae): cung hoàng đạo.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA- Từ vựng về thiên văn học trong tiếng Hàn.

Bạn có thể quan tâm