Home » Ròng rọc tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-06 19:58:35

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Ròng rọc tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 27/10/2022)
           
Ròng rọc tiếng Hàn là 도르래 /doleulae/. Ròng rọc là một loại máy cơ được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Ròng rọc tiếng Hàn là 도르래 /doleulae/. Ròng rọc là một bánh xe có rãnh có thể quay quanh một trục, phổ biến trong các công việc nâng hạ vật nặng trong cuộc sống. 

Một số từ vựng tiếng Hàn về ròng rọc:

고정 도르래 /gojeong doleulae/: ròng rọc cố định.Ròng rọc tiếng Hàn là gì

움직 도르래 /umjig doleulae/: ròng rọc di chuyển.

복합 도르래 /boghab doleulae/: ròng rọc kết hợp.

물체 /mulche/: vật thể.

중량물 /junglyangmul/: vật nặng.

바퀴 /bakwi/: bánh xe.

도르래 로프 /doleulae lopeu/: dây ròng rọc.

끌어올리다 /kkeul-eoollida/: kéo lên.

낮추다 /najchuda/: hạ xuống.

견인력 /gyeon-inlyeog/: lực kéo.

양력 /yanglyeog/: lực nâng. 

운동방향 /undongbanghyang/: hướng chuyển động.

전체 무게 /jeonche muge/: tổng trọng lượng.

거중기 /geojung-gi/: máy nâng ròng rọc.

기중기 /gijung-gi/: máy cẩu. 

Một số ví dụ tiếng Hàn về ròng rọc:

1. 구조대는 바닷물에 빠진 사람들을 배로 끌어올려 구조했다. 

/gujodaeneun badasmul-e ppajin salamdeul-eul baelo kkeul-eoollyeo gujohaessda/

Các đội cứu hộ đã giải cứu những người chết đuối bằng cách kéo họ lên thuyền.

2. 그 우물에는 도르래가 설치돼 있어서 두레박을 쉽게 올릴 수 있다. 

/geu umul-eneun doleulaega seolchidwae iss-eoseo dulebag-eul swibge ollil su issda/

Giếng được trang bị một ròng rọc để có thể dễ dàng nâng gầu lên.

3. 다리 아래로 떨어진 사고 버스를 기중기로 도로 위까지 들어 올렸다. 

/dali alaelo tteol-eojin sago beoseuleul gijung-gilo dolo wikkaji deul-eo ollyeossda/

Chiếc xe buýt gặp nạn nằm dưới gầm cầu được cẩu lên đường.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca - từ vựng tiếng Hàn chủ đề về ròng rọc.

Bạn có thể quan tâm