| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Anh về sinh nhật
Từ vựng tiếng Anh về sinh nhật Birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ thường được tổ chức ở nhiều quốc gia, với nhiều quà tặng, tiệc tùng và lời chúc.
Một số từ vựng tiếng Anh về sinh nhật:
Bouquet /buˈkeɪ/: bó hoa.
Sparkler /ˈspɑrkələr/: pháo sáng.
Gift /gɪft/: quà.
Balloon /bəˈlun/: bóng bay.
Candle /ˈkændəl/: nến.
Birthday cake /ˈbɜrθˌdeɪ keɪk/: bánh sinh nhật.
Decoration /ˌdɛkəˈreɪʃən/: đồ trang trí.
Party hat /ˈpɑrti hæt/: mũ dự tiệc.
Confetti /kənˈfɛti/: pháo giấy, pháo trang kim.
Attend a party /əˈtɛnd ə ˈpɑrti/: tham dự bữa tiệc.
Throw a party /θroʊ ə ˈpɑrti/: tổ chức bữa tiệc.
Celebrate /ˈsɛləˌbreɪt/: mừng, kỷ niệm.
Toast /toʊst/: nâng ly chúc mừng.
Unwrap /ənˈræp/: bóc quà.
Wrap /ræp/: gói quà.
Entertainer /ˌɛntərˈteɪnər/: người làm trò tiêu khiển tại bữa tiệc.
Party host /ˈpɑrti hoʊst/: người chủ tổ chức bữa tiệc.
Guest /gɛst/: khách mời.
Caterer /ˈkeɪtərər/: người, nhà cung cấp dịch vụ ăn uống tại bữa tiệc.
Một số ví dụ từ vựng tiếng Anh về sinh nhật:
1. We gave our presents to her and she happily opened them.
/wi geɪv ˈaʊər ˈprɛzənts tu hɜr ænd ʃi ˈhæpəli ˈoʊpənd ðɛm/
Chúng tôi đã tặng quà cho cô ấy và cô ấy vui vẻ mở chúng ra.
2. This was my best friend's birthday party.
/ðɪs wʌz maɪ bɛst frɛndz ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti./
Đât là bữa tiệc sinh nhật người bạn thân nhất của tôi.
3. Birthday cake. It was beautifully decorated with pink and white ice cream.
/ˈbɜrθˌdeɪ keɪk wʌz ˈbjutəfli ˈdɛkəˌreɪtəd wɪð pɪŋk ænd waɪt aɪs krim/
Bánh sinh nhật được trang trí đẹp mắt với kem màu hồng và trắng.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Anh Oca - Từ vựng tiếng Anh về sinh nhật.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn