Home » Từ vựng tiếng Hàn về việc làm thêm ở cửa hàng tiện lợi
Today: 2024-11-21 21:40:23

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về việc làm thêm ở cửa hàng tiện lợi

(Ngày đăng: 09/05/2022)
           
Việc làm thêm ở cửa hàng tiện lợi tiếng Hàn là 편의점의 알아바이트 (pyeonuijeomui alabaiteu). Công việc chính là làm thu ngân ở cửa hàng tiện lợi khá phổ biến đối với các bạn du học sinh ở Hàn Quốc.

Trong tiếng Hàn việc làm thêm ở cửa hàng tiện lợi là 편의점의 알아바이트 (pyeonuijeomui alabaiteu). Đây là công việc nhẹ nhàng, chủ yếu chỉ ngồi tính tiền, dọn dẹp rác trong cửa hàng, trưng bày và kiểm tra hàng hóa.

Từ vựng tiếng Hàn về việc làm thêm ở cửa hàng tiện lợi.Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan về việc làm thêm ở cửa hàng tiện lợi:

포스기 (poseuki): Máy tính tiền.

반품 (panpum): Đổi/ trả hàng.

일관취소 (ilkwanchuyso): Hủy bỏ 1 mặt hàng.

지정취소 (jijeongchuyso): Hủy bỏ toàn bộ các mặt hàng.

서비스 (seobiseu): Dịch vụ.

잔업 (janeop): Làm thêm.

재인쇄 (jaeinswae): In hóa đơn.

보류 (boryu): Bảo lưu.

저널조회 (jineoljohoe): Xem lại (các hóa đơn đã thanh toán).

비닐봉투 (binilbongtu): Túi nylon.

편의점 직원 (pyeonuijeom jigwon): Nhân viên cửa hàng tiện lợi.

기타결제 (kitakyeolje): Thanh toán khác.

신용카드 (sinyongkateu): Thanh toán bằng thẻ tín dụng.

현금 (hyeongeum): Thanh toán bằng tiền mặt.

교통카드 충전 (kyotongkateu chungjeon): Nạp tiền thẻ giao thông.

휴대폰 충전 (hyutaepon chungjeon): Sạc pin điện thoại.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về việc làm thêm ở cửa hàng tiện lợi.

Bạn có thể quan tâm