Home » Thiên nhiên trong tiếng Pháp là gì
Today: 2024-07-03 13:08:12

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Thiên nhiên trong tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 03/08/2022)
           
Thiên nhiên là nơi cung cấp các nguồn tài nguyên để phục vụ cho cuộc sống và sản xuất sinh hoạt của con người.

Thiên nhiên trong tiếng Pháp là La nature. Thiên nhiên hay còn được gọi là tự nhiên, thế giới vật chất vũ trụ. Nó bao gồm tất cả các dạng vật chất và năng lượng tồn tại từ cấp độ bé là hạt nguyên tử đến cấp độ to lớn như ngôi sao, thiên hà, ngân hà…

Một số từ vựng về thiên nhiên trong tiếng Pháp

Le lac: Hồ.

La feuille: Lá.

La montagne: Núi.Thiên nhiên trong tiếng Pháp là gì

L’océan (m.): Đại dương.

Le panorama: Toàn cảnh.

Le rocher: Đá tảng.

La source: Suối.

Le marais: Đầm lầy.

L’arbre: Cây.

Le tronc d’arbre: Thân cây.

La vallée: Thung lũng.

Le point de vue: Quang cảnh.

La chute d’eau: Thác nước.

La vague: Sóng.

Một số ví dụ về thiên nhiên trong tiếng Pháp:

1. Lorsque la dernière goutte d’eau sera polluée, le dernier animal chassé et le dernier arbre coupé, l’homme comprendra que l’argent ne se mange pas.

Khi giọt nước cuối cùng bị ô nhiễm, con vật cuối cùng bị săn đuổi và cái cây cuối cùng bị đốn hạ, con người sẽ hiểu rằng tiền không thể ăn được.

2. La nature est le meilleur des maîtres.

Thiên nhiên là người thầy tốt nhất.

3. Le point de vue est très belle.

Quang cảnh ở đây rất đẹp. 

Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - Thiên nhiên trong tiếng Pháp là gì. 

 

Bạn có thể quan tâm