| Yêu và sống
Đi bộ trong tiếng Trung là gì
Đi bộ trong tiếng Trung là 散步 /sàn bù/, trong điều kiện tốc độ và dáng đi bình thường và thường chậm hơn so với chạy. Đi bộ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.
Một số từ vựng về đi bộ trong tiếng Trung:
民间节日 /mínjiān jiérì/: Lễ hội dân gian.
摩天轮 /mótiān lún/: Vòng đu quay.
游戏 /yóuxì/: Trò chơi.
节日 /jiérì/: Lễ hội.
散步 /sàn bù/: Đi bộ.
业余爱好 /yèyú àihào/: Sở thích.
烟花 /yānhuā/: Pháo hoa.
闲暇时间 /xiánxiá shíjiān/: Thời gian giải trí.
棋王 /qí wáng/: Cờ vua.
假期 /jiàqī/: Ngày nghỉ.
Một số ví dụ về đi bộ trong tiếng Trung:
1. 元宵节也是我国的传统节.
/Yuánxiāo jié yěshì wǒguó de chuántǒng jié/.
Lễ hội đèn lồng cũng là một lễ hội truyền thống ở nước tôi.
2. 每天下午他们都一起散步.
/Měitiān xiàwǔ tāmen dōu yīqǐ sànbù/.
Mỗi buổi chiều họ đi bộ cùng nhau.
3. 烟花已成为一种文化现象.
/Yānhuā yǐ chéngwéi yī zhǒng wénhuà xiànxiàng/.
Pháo hoa đã trở thành một hiện tượng văn hóa.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Đi bộ trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn