| Yêu và sống
Ngoại hình trong tiếng trung là gì
Ngoại hình trong tiếng trung là 外貌/wàimào/, là hình dáng bên ngoài của con người, người có ngoại hình cũng dễ dàng tạo được thiện cảm trong các mối quan hệ bạn bè cũng như tình yêu.
Một số từ vựng về ngoại hình trong tiếng Trung:
漂亮/piàoliang/: Xinh đẹp.
身材/shēncái/: Vóc dáng.
苗条/miáotiáo/: Thon thả.
外表/wàibiǎo/: Vẻ ngoài.
体貌/tǐmào/: Hình dáng.
衣着/yīzhuó/: Ăn mặc.
时尚/shíshàng/: Thời thượng.
姿态/zītài/: Phong thái.
优雅/yōuyǎ/: Tao nhã.
印象/yìnxiàng/: Ấn tượng.
Một số ví dụ về ngoại hình trong tiếng Trung:
1/ 她真漂亮 !
/Tā zhēn piàoliang/!
Cô ấy thật đẹp!
2/ 外貌是她的优势。
/Wàimào shì tā de yōushì/.
Ngoại hình là lợi thế của cô ấy.
3/ 姐姐拥有模特儿一样的高挑身材。
/Jiějiě yǒngyǒu mótè ér yīyàng de gāotiǎo shēncái/.
Em gái tôi có vóc dáng cao như người mẫu.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Ngoại hình trong tiếng trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn