| Yêu và sống
Xói mòn trong tiếng Trung là gì
Xói mòn tiếng Trung là 侵蚀 /Qīnshí/, là quá trình lớp đất mặt bị mang đi nơi khác do các yếu tố vật lý như nước và gió hoặc các yếu tố liên quan đến hoạt động trồng trọt.
Một số từ liên quan đến xói món trong tiếng Trung:
自然灾害 /Zìrán zāihài/: Thảm họa thiên nhiên
台风 /Táifēng/: Bão
下雨 /Xià yǔ/: Mưa
溶解度 /Róngjiědù/: Độ hòa tan
植物 /Zhíwù/: Thực vật
肥沃 /Féiwò/: Phì nhiêu
磨损 /Mósǔn/: Hao mòn
侵蚀 /Qīnshí/: Xói mòn
土壤 /Tǔrǎng/: Đất đai
海岸 /Hǎi'àn/: Bờ biển
Một số ví dụ liên quan đến xói mòn trong tiếng Trung:
1. 土壤侵蚀是最常见的土地退化类型。
/Tǔrǎng qīnshí shì zuì chángjiàn de tǔdì tuìhuà lèixíng/.
Xói mòn đất đai là loại thoái hóa đất phổ biến nhất.
2. 暴风雨过后,土地被侵蚀。
/Bàofēngyǔ guòhòu, tǔdì bèi qīnshí/.
sau cơn bão, đất đã bị xói mò.
3. 每年越南政府都要花费大量资金来防止侵蚀。
/Měinián yuènán zhèngfǔ dōu yào huāfèi dàliàng zījīn lái fángzhǐ qīnshí/.
Hàng năm Chính phủ Việt Nam chi rất nhiều tiền để chống xói mòn.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Xói mòn trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn