Home » World cup Qatar 2022 trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-05 23:54:45

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

World cup Qatar 2022 trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 19/12/2022)
           
World cup Qatar 2022 trong tiếng Trung 2022 年卡塔尔国际足协世界杯 /Èrlíng’èr’èr nián Kǎtǎ'ěr guójì zúxié shìjièbēi/ là kỳ World Cup lần thứ 22 trong lịch sử.

World cup Qatar 2022 trong tiếng Trung 2022 年卡塔尔国际足协世界杯 /Èrlíng’èr’èr nián Kǎtǎ'ěr guójì zúxié shìjièbēi/ là kỳ World Cup đầu tiên được tổ chức ở một quốc gia Trung Đông và tổ chức vào mùa đông.

Một số từ vựng liên quan về World cup Qatar 2022 trong tiếng Trung:

预选赛 /yùxuǎn sài/: Vòng loại.

决赛周抽签 /juésài zhōu chōuqiān/: Bốc thăm chia bảng.

种子 /zhǒngzi/: Hạt giống.World cup Qatar 2022 trong tiếng Trung là gì

决赛周 /juésài zhōu/: Vòng chung kết.

小组赛 /xiǎozǔ sài/: Vòng bảng.

淘汰赛 /táotàisài/: Vòng đấu loại trực tiếp (knockout).

八分之一决赛  /bā fēn zhī yī juésài/: Vòng 1/8 (vòng 16 đội).

四分之一决赛  /sì fēn zhī yī juésài/: Vòng tứ kết.

半决赛 /bàn juésài/: Vòng bán kết.

三、四名决赛 ̣/sān, sì míng juésài/: Trận tranh hạng 3.

决赛 /juésài/: Trận chung kết.

卫冕球队  /wèimiǎn qiú duì/: Đội đương kim vô địch.

冠军 /guànjūn/: Vô địch.

亚军 /yàjūn/: Á quân.

季军 /jìjūn/: Hạng ba.

Một số ví dụ về World Cup Qatar 2022 trong tiếng Trung:

1. 阿根廷球队是2022年足协世界杯的冠军。

/Āgēntíng shìèrlíng’èr’èr  nián zúxié shìjièbēi de guànjūn/

Argentina là đội vô địch World Cup 2022.

2. 2022年卡塔尔足协世界杯是足球世界杯历史上最昂贵、最有争议的一届。

/Èrlíng'èr'èr nián Kǎtǎ'ěr zúxié shìjièbēi shì zúqiú shìjièbēi lìshǐ shàng zuì ángguì, zuì yǒu zhēngyì de yī jiè/

World Cup Qatar 2022 là kỳ World Cup đắt đỏ nhất, nhiều tranh cãi nhất trong lịch sử World Cup.

3. 法国卫冕失败,马克龙总统亲自下场安慰姆巴佩.

/Fǎguó wèimiǎn shībài, mǎkè lóng zǒngtǒng qīnzì xiàchǎng ānwèi Mǔbāpèi/

Pháp không bảo vệ thành công ngôi vô địch, Tổng thống Macron đích thân ra sân an ủi Mbappe.

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung Oca - World cup Qatar 2022 trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm