| Yêu và sống
Từ vựng về chuyên ngành, ngành học trong tiếng Hàn
Từ vựng về chuyên ngành, ngành học trong tiếng Hàn là những từ vựng xuất hiện trong các trường đại học và cao đẳng.
Hàn Quốc là nơi có nền giáo dục thuộc top đầu thế giới, các ngành học ở các trường đại học và cao đẳng Hàn Quốc rất đa dạng.
Chính vì vậy mà du học Hàn Quốc cũng rất phổ biến đối với các sinh viên Việt Nam.
Hãy cùng OCA học các từ vựng về chuyên ngành, ngành học trong tiếng Hàn để tìm hiểu rõ hơn.
전공/jeongong/: chuyên ngành
경영학/gyeongyeonghak/: Ngành quản trị kinh doanh
무역학/muyeokhak/: Ngành thương mại
법학/beobhak/: Ngành luật
사회복지학/sahoebokjihak/: Ngành phúc lợi xã hội
정지외교학/jeongjiwoegyohak/: Ngành chính trị ngoại giao
신문방송학/sinmunbangsonghak/: Ngành báo chí truyền thông
건축학/geonchukhak/: Ngành kiến trúc
해양공학/haeyanggonghak/: Ngành kỹ thuật hàng hải
자동차공학/jadongchagonghak/: Ngành kỹ thuật ô tô
전자공학/jeonjagonghak/: Ngành kỹ thuật điện tử
컴퓨터공학keompyuteogonghak/: Ngành kỹ thuật máy tính
토목공학/tomokgonghak/:Ngành kỹ thuật xây dựng dân dụng
국문학/gukmunhak/: Ngành văn học Hàn Quốc
영문학/yeongmunhak/: Ngành văn học Anh
미술사학/misulsahak/: Ngành lịch sử nghệ thuật
역사고고학/yeoksagogohak/: Ngành lịch sử khảo cổ học
심리학/simrihak/: Ngành tâm lý học
철학/cheolhak/: Ngành triết học
패션디자인/paesyeondijain/: Ngành thiết kế thời trang
생명과학/saengmyeonggwahak/: Ngành khoa học sinh học
화학/hwahak/: Ngành hóa học
식품영양학/sikpumyeongyanghak/: Ngành thực phẩm dinh dưỡng
수학/suhak/: Ngành toán học
환경학/hwanggyeonghak/: Ngành môi trường
의학/uihak/: Ngành y
약학/yakhak/: Ngành dược
치의학/chiuihak/: Ngành nha khoa
언어교육/eoneogyoyuk/: Ngành giáo dục ngôn ngữ
인문교육/inmungyoyuk/: Ngành giáo dục nhân văn
Nội dung trên được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ trực tuyến OCA – từ vựng về chuyên ngành, ngành học trong tiếng Hàn.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn