Home » Từ vựng về chuyên ngành, ngành học trong tiếng Hàn
Today: 2024-11-24 19:20:24

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng về chuyên ngành, ngành học trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 16/04/2022)
           
Từ vựng về chuyên ngành, ngành học trong tiếng Hàn, ngành luật, thương mại, quản trị kinh doanh, chính trị, ngoại giao, kỹ thuật, hàng hải, thiết kết thời trang tiếng Hàn.

Từ vựng về chuyên ngành, ngành học trong tiếng Hàn là những từ vựng xuất hiện trong các trường đại học và cao đẳng.

Hàn Quốc là nơi có nền giáo dục thuộc top đầu thế giới, các ngành học ở các trường đại học và cao đẳng Hàn Quốc rất đa dạng.

Chính vì vậy mà du học Hàn Quốc cũng rất phổ biến đối với các sinh viên Việt Nam.

Hãy cùng OCA học các từ vựng về chuyên ngành, ngành học trong tiếng Hàn để tìm hiểu rõ hơn.

전공/jeongong/: chuyên ngành

Từ vựng về chuyên ngành, ngành học trong tiếng Hàn

경영학/gyeongyeonghak/: Ngành quản trị kinh doanh

무역학/muyeokhak/: Ngành thương mại

법학/beobhak/: Ngành luật

사회복지학/sahoebokjihak/: Ngành phúc lợi xã hội

정지외교학/jeongjiwoegyohak/: Ngành chính trị ngoại giao

신문방송학/sinmunbangsonghak/: Ngành báo chí truyền thông

건축학/geonchukhak/: Ngành kiến trúc

해양공학/haeyanggonghak/: Ngành kỹ thuật hàng hải

자동차공학/jadongchagonghak/: Ngành kỹ thuật ô tô

전자공학/jeonjagonghak/: Ngành kỹ thuật điện tử

컴퓨터공학keompyuteogonghak/: Ngành kỹ thuật máy tính

토목공학/tomokgonghak/:Ngành kỹ thuật xây dựng dân dụng

국문학/gukmunhak/: Ngành văn học Hàn Quốc

영문학/yeongmunhak/: Ngành văn học Anh

미술사학/misulsahak/: Ngành lịch sử nghệ thuật

역사고고학/yeoksagogohak/: Ngành lịch sử khảo cổ học

심리학/simrihak/: Ngành tâm lý học

철학/cheolhak/: Ngành triết học

패션디자인/paesyeondijain/: Ngành thiết kế thời trang

생명과학/saengmyeonggwahak/: Ngành khoa học sinh học

화학/hwahak/: Ngành hóa học

식품영양학/sikpumyeongyanghak/: Ngành thực phẩm dinh dưỡng

수학/suhak/: Ngành toán học

환경학/hwanggyeonghak/: Ngành môi trường

의학/uihak/: Ngành y

약학/yakhak/: Ngành dược

치의학/chiuihak/: Ngành nha khoa

언어교육/eoneogyoyuk/: Ngành giáo dục ngôn ngữ

인문교육/inmungyoyuk/: Ngành giáo dục nhân văn

Nội dung trên được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ trực tuyến OCA – từ vựng về chuyên ngành, ngành học trong tiếng Hàn.

Bạn có thể quan tâm