| Yêu và sống
Ngành thủy hải sản trong tiếng Trung là gì
Ngành thủy hải sản trong tiếng Trung là 海产品业 /hǎi chǎnpǐn yè/, được hiểu là quá trình đem những con giống thủy hải sản đã được chọn lọc bao gồm con giống tự nhiên hoặc nhân tạo về nuôi.
Một số từ vựng ngành thủy hải sản trong tiếng Trung
淡水鱼 /dànshuǐ yú/: Cá nước ngọt.
鲑鱼 /guīyú/: Cá hồi.
黑鱼 /hēiyú/: Cá quả.
墨鱼 /mò yú/: Mực nang.
鱿鱼 /yóu yú/: Mực ống.
鳕鱼 /xuě yú/: Cá tuyết.
鲤鱼 /lǐyú/: Cá chép.
牡蛎 /mǔ lì/: Con hàu.
海蟹 /hǎi xiè/: Cua biển.
海参 /hǎi shēn/: Hải sâm.
蛤蜊 /gélí/: Nghêu.
紫菜 /zǐ cài/: Rong biển.
蚶子 /hān zi/: Sò.
Một số ví dụ về ngành thủy hải sản trong tiếng Trung:
1. 在越南,水产养殖业非常发达。
/Zài yuènán, shuǐchǎn yǎngzhí yè fēicháng fādá/.
Ở Việt Nam, ngành nuôi thủy hải sản rất phát triển.
2. 我国的自然条件有利于海产品产业。
/Wǒguó de zìrán tiáojiàn yǒu lìyú hǎi chǎnpǐn chǎnyè/.
Điều kiện tự nhiên nước ta thuận lợi cho ngành thủy hải sản.
3. 我国的海产品产业正在受到国家的重视和投资。
/Wǒguó dì hǎi chǎnpǐn chǎnyè zhèngzài shòudào guójiā de zhòngshì hé tóuzī/.
Ngành thủy hải sản nước ta đang được nhà nước quan tâm và đầu tư.
Bài viết được soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Ngành thủy hải sản trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn