| Yêu và sống
Nghỉ hưu trong tiếng Trung là gì
Nghỉ hưu trong tiếng Trung là 退休 /Tuìxiū/, là việc một người lao động khi đã đến tuổi hưu, sẽ được về hưu nhưng vẫn được hưởng lương theo chính sách đơn vị công tác.
Một số từ liên quan đến nghỉ hưu trong tiếng Trung:
工作 /Gōngzuò/: Công việc
人员 /Rényuán/: Nhân viên
职业 /Zhíyè/: Nghề nghiệp
经理 /Jīnglǐ/: Giám đốc
秘书 /Mìshū/: Thư ký
总经理 /Zǒng jīnglǐ/: Tổng giám đốc
退休 /Tuìxiū/: Nghỉ hưu
兼职 /Jiānzhí/: Kiêm chức vụ
辞职 /Cízhí/: Từ chức
Một số ví dụ liên quan đến về hưu trong tiếng Trung:
1. 我退休了,现在看孙子。
/Wǒ tuìxiūle, xiànzài kàn sūnzi/.
Tôi đã nghỉ hưu, hiện đang chăm sóc các cháu của mình.
2. 上个月我的公司有很多人退休。
/Shàng gè yuè wǒ de gōngsī yǒu hěnduō rén tuìxiū/.
Rất nhiều người ở công ty của tôi đã nghỉ hưu vào tháng trước.
3. 爷爷退休后回到乡下,过着平淡的生活。
/Yéyé tuìxiū hòu huí dào xiāngxià,guòzhe píngdàn de shēnghuó/.
Ông nội trở về quê sau khi nghỉ hưu và sống một cuộc sống bình thường.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Nghỉ hưu trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn