Home » Chuyên ngành nhựa trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-05 18:05:48

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Chuyên ngành nhựa trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 23/05/2022)
           
Nhựa là các hợp chất cao phân tử. Chúng được dùng làm nguyên liệu để sản xuất ra nhiều loại vật liệu nhựa khác nhau để phục vụ đời sống sinh hoạt hàng ngày như bàn, ghế, chai lọ, áo mưa, túi nilon,...

Chuyên ngành nhựa trong tiếng Hàn là 플라스틱 전공 (peullaseutig jeongong) được dùng làm vật liệu sản xuất các loại vật dụng góp phần quan trọng vào việc phục vụ đời sống con người và sự phát triển của nhiều ngành-lĩnh vực kinh tế khác như: điện, điện tử, giao thông vận tải, nông nghiệp,...

Với sự phát triển của khoa học công nghệ, nhựa còn được ứng dụng và trở thành vật liệu thay thế cho những vật liệu truyền thống tưởng như không thể thay thế được là gỗ, kim loại, silicat,... Do đó, ngành công nghiệp nhựa ngày càng có vai trò quan trọng trong đời sống cũng như sản xuất ở các quốc gia.

Chuyên ngành nhựa trong tiếng Hàn là gìMột số từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành nhựa:

1. 활제 (hwalje): Chất bôi trơn.

2. 열안정제 (yeol-anjeongje): Chất ổn định nhiệt.

3. 가소제 (gasoje): Chất hoá dẻo.

4. 산화 방지 제 (sanhwa bangji je): Chất chống oxy hoá.

5. 난영제 (nan-yeongje): Chất chống cháy.

6. 가교제 (gagyoje): Chất lưu hoá, chất kết dính.

7. 충진제 (chungjinje): Chất độn.

8. 착색제 (chagsaegje): Chất tạo màu.

9. 강화제 (ganghwaje): Chất tăng cường độ dẻo.

10. 윤활제 (yunhwalje): Chất bôi trơn, dầu bôi trơn.

11. 인장강도 (injang-gangdo): Độ bền kéo.

12. 압축강도 (abchuggangdo): Sức chịu nén.

13. 굴곡강도 (gulgoggangdo): Sức chịu uốn.

14. 충격강도 (chung-gyeoggangdo): Sức chịu va đập.

15. 경도 (gyeongdo): Độ cứng.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Chuyên ngành nhựa trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm