| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về sâu bọ
Sâu bọ trong tiếng Hàn là 벌레 (bolre) và là những loài sinh vật thuộc về ngành động vật không xương sống.
Sâu bọ là ngành động vật đa dạng với hơn hàng triệu loài.
Một số từ vựng tiếng Hàn về sâu bọ:
방아깨비 (bangakkebi): Cào cào.
무당벌레 (mutangbeolrae): Cánh cam.
개똥벌레 (ketongbeollae): Đom đóm.
하루살이 (harusali): Thiêu thân.
애벌레 (ebeollae): Sâu.
방아벌레 (bangabellae): Bổ củi.
매미 (memi): Ve sầu.
빈대 (bintae): Con rệp.
민달팽이 (mintalbengi): Ốc sên.
거미 (keomi): Nhện.
모기 (moki): Muỗi.
파리 (pari): Ruồi.
개미 (kaemi): Kiến.
회충 (hwijung): Giun.
바퀴 (bakwi): Gián.
귀뚜라미 (kwiturami): Dế.
메뚜기 (maetuki): Châu chấu.
잠자리 (jamjari): Chuồn chuồn.
나비 (nabi): Bươm bướm.
벼룩 (byoruk): Bọ, rận.
사마귀 (samakwi): Bọ ngựa.
전갈 (cheonkal): Bọ cạp.
풍뎅이 (bungtaengi): Bọ cánh cứng.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về sâu bọ.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn