| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về quảng cáo
Quảng cáo tiếng Hànlà 광고 (gwanggo), là hoạt động thúc đẩy các thông tin, hình ảnh sản phẩm của doanh nghiệp, công ty, tổ chức đến với khách hàng.
Tất cả mọi sản phẩm thông qua quảng cáo đều được quảng bá một các chỉnh chu giúp để dể dàng tiếp cận với khách hàng và người tiêu dùng.
Một số từ vựng tiếng Hàn về quảng cáo:
광고를 내다 (gwanggoreul naeda): đưa ra quảng cáo
광고를 싣다 (gwanggoreul sittta): đăng quảng cáo
광고 문구 (gwanggo mungu): câu văn/ văn bản quảng cáo
고가/ 저가 (goga/ joga): giá cao/ giá thấp
광고 (gwanggo): quảng cáo
고급/ 저급 (gogeup/ jogeup): cao cấp/ cấp thấp
고비용/ 저비용 (gobiyong/ jobiyong): chi phí cao/ chi phí thấp
후원업체로 (huwonopchero): bằng tư cách nhà tài trợ
광고주 (gwanggoju): nhà quảng cáo
취향 (chwihyang): sở thích/ xu hướng
광고 효과 (gwanggo hyogwa): hiệu quả quảng cáo
광고를 의뢰하다 (gwanggoreul uirwehada): sự uỷ nhiệm quảng cáo
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về quảng cáo.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn