Home » Từ vựng tiếng Hàn về quảng cáo
Today: 2024-06-26 08:13:35

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về quảng cáo

(Ngày đăng: 08/04/2022)
           
Quảng cáo tiếng Hàn là 광고 (gwanggo) là hình thức tuyên truyền, quảng bá các sản phẩm, dịch vụ, hàng hóa hay các ấn phẩm của các cở sở, doanh nghiệp, công ty, tổ chức.

Quảng cáo tiếng Hànlà 광고 (gwanggo), là hoạt động thúc đẩy các thông tin, hình ảnh sản phẩm của doanh nghiệp, công ty, tổ chức đến với khách hàng.

Tất cả mọi sản phẩm thông qua quảng cáo đều được quảng bá một các chỉnh chu giúp để dể dàng tiếp cận với khách hàng và người tiêu dùng.

Từ vựng tiếng Hàn về quảng cáoMột số từ vựng tiếng Hàn về quảng cáo:

광고를 내다 (gwanggoreul naeda): đưa ra quảng cáo

광고를 싣다 (gwanggoreul sittta): đăng quảng cáo

광고 문구 (gwanggo mungu): câu văn/ văn bản quảng cáo

고가/ 저가 (goga/ joga): giá cao/ giá thấp

광고 (gwanggo): quảng cáo

고급/ 저급 (gogeup/ jogeup): cao cấp/ cấp thấp

고비용/ 저비용 (gobiyong/ jobiyong): chi phí cao/ chi phí thấp

후원업체로 (huwonopchero): bằng tư cách nhà tài trợ

광고주 (gwanggoju): nhà quảng cáo

취향 (chwihyang): sở thích/ xu hướng

광고 효과 (gwanggo hyogwa): hiệu quả quảng cáo

광고를 의뢰하다 (gwanggoreul uirwehada): sự uỷ nhiệm quảng cáo

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về quảng cáo.

Bạn có thể quan tâm