Home » Từ vựng tiếng Trung về canh
Today: 2024-07-05 14:38:06

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về canh

(Ngày đăng: 15/07/2022)
           
Canh là món ăn chính và là món ăn không thể thiếu trong bữa cơm gia đình người Việt, nhất là ngày hè. Không chỉ làm phong phú bữa ăn mà còn làm giải nhiệt, giải độc tốt trong những ngày nắng nóng.

Canh trong tiếng Trung là 汤 (tāng). Là món ăn phổ biến và rất được người dân coi trọng khi chế biến, thậm chí là món ăn không thể thiếu trên mâm cơm của mỗi gia đình.

Ở nhiều nước trên thế giới, canh hay súp được xem là món ăn chính trên mâm cơm vì đây là món ăn được chế biến với sự đa dạng dinh dưỡng, đa dạng cách nấu và giàu hương vị.

Một số từ vựng tiếng Trung về canh:

1. 西红柿鸡蛋汤 (xī hóng shì jī dàn tāng): Canh cà chua trứng.

2. 盖菜汤 (gài cài tāng): Canh cải bẹ xanh.Từ vựng tiếng Trung về canh

3. 肉丸汤 (ròu wán tāng): Canh cá thác lác.

4. 莲藕排骨汤 (lián ǒu pái gǔ tāng): Canh củ sen nấu sườn.

5. 汤 (tāng): Canh.

6. 虾滑苦瓜汤 (xiā huá kǔ guā tāng): Canh khổ qua dồn thịt.

7. 南瓜汤 (nán guā tāng): Canh bí đỏ.

8. 酸汤鲜虾 (suān tāng xiān xiā): Canh chua tôm.

9. 紫山药汤 (zǐ shān yào tāng): Canh khoai mỡ.

10. 酸乌鱼汤 (suān wū yú tāng): Canh chua cá lóc.

11. 紫菜汤 (zǐ cài tāng): Canh rong biển.

12. 鲜虾冬瓜汤 (xiān xiā dōng guā tāng): Canh bí xanh.

13. 甜菜根蔬菜汤 (tián cài gēn shū cài tāng): Canh súp.

Một số mẫu câu tiếng Trung về canh:

1. 昨天,朋友带我去吃鸡糯米饭.

(zuó tiān, péng yǒu dài wǒ qù chī jī nuò mǐ fàn).

Hôm qua, bạn đưa tôi đi ăn xôi gà.

2. 嫩豆腐汤是一道美味的家常汤品,主要材料为豆腐、香菇、火腿肠.

(Nèn dòu fu tāng shì yī dào měi wèi de jiā cháng tāng pǐn, zhǔ yào cái liào wèi dòu fu, xiāng gū, huǒ tuǐ cháng).

Canh đậu phụ mềm là một món canh ngon tại nhà, nguyên liệu chính là đậu phụ, nấm, giăm bông.

3. 本人特别爱吃蔬菜,不喜欢食堂把蔬菜炒的很油腻,但自己弄的清水煮蔬菜淡之无味.

(běn rén tè bié ài chī shū cài, bù xǐ huān shí táng bǎ shū cài chǎo de hěn yóu nì, dàn zì jǐ nòng de qīng shuǐ zhǔ shū cài dàn zhī wú wèi).

Tôi đặc biệt thích ăn rau, không thích những món rau xào dầu mỡ ở quán xá, nhưng rau tôi nấu trong nước thì nhạt nhẽo và vô vị.

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về canh.

Bạn có thể quan tâm