| Yêu và sống
Kiến trúc sư trong tiếng trung là gì
Kiến trúc sư tiếng trung là 建筑师 /jiàn zhù shī/, đề cập đến những người có khả năng vận hành, thiết kế, quản lý và đánh giá các hệ thống kỹ thuật.
Một số từ vựng về kiến trúc sư trong tiếng Trung:
设计/shèjì/: Thiết kế.
工程/gōngchéng/: Công trình.
图纸/túzhǐ/: Bản vẽ.
施工/shīgōng/: Thi công.
施工单位/shīgōng dānwèi/: Đơn vị phụ trách thi công.
建筑材料/jiànzhú cáiliào/:Vật liệu xây dựng.
建筑学/jiànzhú xué/: Kiến trúc học.
建筑业/jiànzhú yè/: Ngành công nghiệp xây dựng.
建筑用机/jiànzhú yòng jī/: Máy xây dựng.
施工许可证/shīgōng xǔkě zhèng/: Giấy phép xây dựng.
Một số ví dụ về kiến trúc sư trong tiếng Trung:
1/ 汤姆是建筑师。
/Tāngmǔ shì jiàn zhù shī/.
Tom là một kiến trúc sư.
2/ 网页设计很一般。
/Wǎngyè shèjì hěn yībān/.
Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
3/ 这项工程不能下马。
/Zhèxiàng gōngchéng bùnéng xiàmǎ/.
Công trình này không đình chỉ được.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Kiến trúc sư trong tiếng trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn