| Yêu và sống
Xi măng trong tiếng Hàn là gì
Xi măng tiếng Hàn là 시멘트 /simenteu/. Xi măng (còn có tên là hydraulic cement) là dạng chất kết dính thủy dưới dạng bột mịn màu ghi hoặc màu trắng.
Một số từ vựng liên quan đến xi măng trong tiếng Hàn :
1. 개조하다 /gae cho ha da/: Cải tạo
2. 가구디자인 /ga gu di cha in/: Thiết kế nội thất
3. 고치다 /gô chi ta/: Sửa chữa
4. 설계하다 /seol gye ha ta/: Thiết kế
5. 설계도 /seol gye tô/: Bản thiết kế
6. 신축 /sin chuk/: Mới xây dựng
7. 아파트 /a pa thư/: Chung cư
Một số ví dụ liên quan đến xi măng trong tiếng hàn:
1. 시멘트는고운가루형태의물질이다.
(simenteuneun goun garu hyongtaee muljjirida)
Xi măng là một chất có dạng bột.
2. 시멘트는건축자재이다.
(simenteuneun gonchukjjajaeida)
Xi măng là vật liệu xây dựng.
3. 집을 짓기 위해 시멘트를 사야 해요.
(jibeul jitkki wihae simenteureul saya haeyo)
Tôi phải mua xi măng để xây nhà.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Xi măng trong tiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn