Home » Môn Toán tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-22 04:30:15

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Môn Toán tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 21/06/2022)
           
Môn toán tiếng Hàn là 수학 (suhak), là môn về các số học, hình học, các phép tính, các công thức, hằng đẳng thức, và mỗi học sinh đều được học và áp dụng nhiều trong cuộc sống.

Môn toán tiếng Hàn là 수학 (suhak), là môn khoa học nghiên cứu về các số, cấu trúc, không gian và các phép biến đổi. Nói một cách khác, người ta cho rằng đó là môn học về "hình và số".

Một số từ vựng về môn toán trong tiếng Hàn:

덧셈 (tosem): Phép cộng.

곱셈 (cupsem): Phép nhân.

나눗셈 (nanussem): Phép chia.Môn Toán tiếng Hàn là gì

뺄셈 (ppelsem): Phép trừ.

수학 (suhak): Môn toán.

불변수 (pulpyonsu): Hằng số.

변수 (pyonsu): Biến số.

미지수 (mijisu): Ẩn số.

교환 (cyohoan): Giao hoán.

제곱근 (jecupcun): Số căn bình phương.

괄호 (quoanho): Ngoặc.

양수 (yangsu): Số dương.

Một số ví dụ về môn toán trong tiếng Hàn:

1. 나는 수학을 잘하는 학생이다.

(naneun suhag-eul jalhaneun hagsaeng-ida)

Tôi là một học sinh giỏi toán.

2. 오늘은 수학 경시대회가 있습니다.

(oneul-eun suhag gyeongsidaehoega isseubnida)

Hôm nay chúng ta có một cuộc thi toán học.

3. 나는 수학이 싫다.

(naneun suhag-i silhda)

Tôi ghét toán.

Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - môn Toán tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm