Home » Chứng khoán tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-03 06:38:01

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Chứng khoán tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 26/05/2022)
           
Chứng khoán tiếng Trung là 证券 /zhèngquàn/. Là một bằng chứng tài sản hoặc phần vốn của công ty hay tổ chức đã phát hành, có thể là hình thức chứng chỉ hay dữ liệu điện tử.

Chứng khoán tiếng Trung là 证券 /zhèngquàn/. Là một bằng chứng tài sản hoặc phần vốn của công ty hay tổ chức đã phát hành. Chứng khoán có thể là hình thức chứng chỉ, bút toán ghi sổ hay dữ liệu điện tử.

Chứng khoán bao gồm các loại như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ và các hình thức khác. Chứng khoán cũng được coi là một phương tiện hàng hóa trừu tượng có thể thỏa thuận và có thể thay thế được, đại diện cho một giá trị tài chính.

Chứng khoán là tài sản, bao gồm các loại như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ; chứng quyền, chứng quyền có bảo đảm, quyền mua cổ phần, chứng chỉ lưu ký, chứng khoán phái sinh và các loại chứng khoán khác.

Chứng khoán tiếng Trung là gìMột số từ vựng tiếng Trung về chứng khoán:

股票 /gǔpiào/: Cổ phiếu.

债券 /zhàiquàn/: Trái phiếu.

证券交易所 /zhèngquàn jiāoyì suǒ/: Sở giao dịch chứng khoán.

证券的卖空 /zhèngquàn de mài kōng/: Bán khống chứng khoán.

交易台 /jiāoyì tái/: Bàn giao dịch.

证券 /zhèngquàn/: Chứng khoán.

商情报告单 /shāngqíng bàogào dān/: Bản tin thị trường.

可换证券 /kě huàn zhèngquàn/: Chứng khoán chuyển đổi được.

合法证券 /héfǎ zhèngquàn/: Chứng khoán hợp pháp.

流通证券 /liútōng zhèngquàn/: Chứng khoán lưu thông.

上市证券 /shàngshì zhèngquàn/: Chứng khoán niêm yết.

滞价证券 /zhìjià zhèngquàn/: Chứng khoán tụt hậu.

优先证券 /yōuxiān zhèngquàn/: Chứng khoán ưu tiên.

金边证券 /jīnbiān zhèngquàn/: Chứng khoán viền vàng.

证券公司 /zhèngquàn gōngsī/: Công ty chứng khoán.

证券交易公司 /zhèngquàn jiāoyì gōngsī/: Công ty giao dịch chứng khoán.

证券经纪公司 /zhèngquàn jīngjì gōngsī/: Công ty môi giới chứng khoán.

证券投机 /zhèngquàn tóujī/: Đầu cơ chứng khoán.

证券基价 /zhèngquàn jījià/: Giá ban đầu, giá cơ sở, giá gốc chứng khoán.

证券交易价格 /zhèngquàn jiāoyì jiàgé/: Giá giao dịch chứng khoán.

市价 /shìjià/: Giá thị trường.

证券交易 /zhèngquàn jiāoyì/: Giao dịch chứng khoán.

证券投机商号 /zhèngquàn tóujī shānghào/: Hãng đầu cơ chứng khoán.

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - chứng khoán tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm