Home » Từ vựng tiếng Trung chủ đề lễ cưới
Today: 2024-11-25 00:21:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung chủ đề lễ cưới

(Ngày đăng: 11/06/2022)
           
Lễ cưới tiếng Trung gọi là 婚礼 (hūn lǐ). Lễ cưới là một phong tục văn hóa trong hôn nhân nhằm thông báo rộng rãi về sự chấp nhận hoặc sự chứng kiến của gia đình, xã hội hay tôn giáo về cuộc hôn nhân của một cặp đôi.

Lễ cưới tiếng Trung gọi là 婚礼 (hūn lǐ). Lễ cưới được hiểu là một nghi lễ, và thường kết hợp với một tiệc cưới để trở thành đám cưới hoặc lễ thành hôn. Các gia đình thường chọn ngày lành tháng tốt để tổ chức đám cưới vì tin rằng chọn được ngày lành tháng tốt sẽ mang đến hạnh phúc, bình an cho cô dâu, chú rể.

Một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề lễ cưới:

结婚礼品 (jiéhūn lǐpǐn): Quà cưới.

嫁妆 (jià zhuāng): Đồ cưới.Từ vựng tiếng Trung chủ đề lễ cưới

红盖头 (hóng gài tou): Khăn đội của cô dâu.

婚礼鞋 (hūn lǐ xié): Giày cưới.

结婚戒指 (jiéhūn jièzhǐ): Nhẫn cưới.

喜酒 (xǐ jiǔ): Tiệc cưới.

喜帖 (xǐ tiě): Thiệp cưới.

男方 (nán fāng): Nhà trai.

女方 (nǚ fāng): Nhà gái.

女傧相 (nǚ bīn xiàng): Phù dâu.

亲家 (qìng jiā): Thông gia.

男傧相 (nán bīn xiàng): Phù rể.

新娘 (xīn niáng): Cô dâu.

新郎 (xīn láng): Chú rể.

结婚登记 (jiéhūn dēngjì): Đăng ký kết hôn.

聘礼 (pìn lǐ): Sính lễ.

订亲 (dìng qīn): Ăn hỏi.

求婚 (qiú hūn): Cầu hôn.

订婚 (dìng hūn): Đính hôn.

结婚 (jié hūn): Kết hôn.

贺客 (hè kè): Khách đến chúc mừng.

洞房 (dòng fáng): Động phòng.

蜜月 (mì yuè): Tuần trăng mật.

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Từ vựng tiếng Trung chủ đề lễ cưới

Bạn có thể quan tâm