| Yêu và sống
Thất lạc tiếng Hàn là gì
Thất lạc tiếng Hàn là 분실하다 (bunsilhada). Thất lạc được sử dụng trong hoàn cảnh vào một thời điểm nào đó đã đánh rơi, làm mất, lạc mất thứ gì đó nhưng vẫn chưa thể tìm thấy được.
Một số từ đồng nghĩa với thất lạc:
오도된 (ododwen).
잃어버린 (iroborin).
Một số câu tiếng Hàn liên quan đến thất lạc.
1. 한국에서 여권을 분실했어요.
(hangugeso yogwoneul bunsilhaessoyo).
Tôi bị thất lạc hộ chiếu khi ở Hàn Quốc.
2. 그 아기는 이틀째 분실되어 있어요.
(geu agineun iteuljjae bunsildweo issoyo).
Đứa bé đó bị thất lạc hai ngày rồi.
3. 가방을 잃어 분실했어요.
(gabangeul iro boryossoyo).
Tôi làm thất lạc túi xách.
4. 경찰은 버스 정류장에서 기다리다가 내가 분실했던 지갑을 다시 찾고 있다.
(gyongchareun boseu jongnyujangeso gidaridaga naega bunsilhaettton jigabeul dasi chatkko ittta).
Cảnh sát đang tìm lại ví mà tôi đã làm thất lạc trong khi chờ ở trạm xe buýt.
5. 어머니는 딸을 분실했을 때 많이 울었다.
(eomeonineun ttal-eul bunsilhaess-eul ttae manh-i ul-eossda).
Người mẹ đã khóc rất nhiều khi thất lạc con gái.
Nội dung bài viết tổng hợp bởi trung tâm dạy trực tuyến OCA - thất lạc tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn