Home » Từ vựng về các loại nhạc cụ trong tiếng Pháp
Today: 2024-07-05 12:44:30

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng về các loại nhạc cụ trong tiếng Pháp

(Ngày đăng: 29/04/2022)
           
Nhạc cụ trong tiếng Pháp là instrument(n.m). Nhạc cụ là những dụng cụ chuyên dùng để khai thác những âm thanh âm nhạc và tạo tiếng động tiết tấu, được sử dụng cho việc biểu diễn âm nhạc.

Nhạc cụ trong tiếng Pháp là instrument(n.m). Mỗi nhạc cụ có âm sắc riêng biệt về âm vang, có cường độ âm thanh riêng và âm vực khác nhau.

Từ vựng về các loại nhạc cụ trong tiếng PhápMột số từ vựng liên quan đến các loại nhạc cụ trong tiếng Pháp:

1. Guitare: Đàn ghi ta.

2. Trompette: Kèn trompet.

3. Flûte: Ống sáo.

4. Harmonica: Kèn Ac-mô-ni-ca.

5. Tambourin: Trống lục lạc.

6. Harpe: Đàn hạc.

7.Instrument: Nhạc cụ.

8. Violon: Vĩ cầm.

9. Tuba: Kèn tuba.

10. Piano: Dương cầm.

11. Orgue: Đại phong cầm.

12. Batterie: Trống.

Một số mẫu câu liên quan đến các loại nhạc cụ trong tiếng Pháp:

1. Mon père aime jouer de la guitare.

Bố tôi rất thích chơi đàn ghi ta.

2. Les anciens savaient fabriquer des tambours pour créer le premier son rythmique de l'histoire.

Người xưa đã biết làm trống để tạo nên âm thanh có nhịp điệu đầu tiên trong lịch sử.

3. Le violon s'est développé au 16ème siècle en Italie et a continué à être amélioré tout au long des 18ème et 19ème siècles.

Vĩ cầm phát triển vào thế kỉ 16 ở Ý và tiếp tục được cải tiến trong suốt thế kỉ 18 và 19.

Bài viết được viết và tổng hợp bởi đội ngũ trung tâm trực tuyến OCA - từ vựng về các loại nhạc cụ trong tiếng Pháp.

Bạn có thể quan tâm