Home » Vi sinh vật tiếng Trung là gì
Today: 2024-11-21 23:30:44

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Vi sinh vật tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 14/06/2022)
           
Vi sinh vật tiếng Trung là 微生物 (wéishēngwù). Một loại sinh vật lớn, hình dạng nhỏ, cấu tạo đơn giản, sinh sản nhanh và phân bố rộng rãi trong tự nhiên.

Vi sinh vật tiếng Trung là 微生物 (wéishēngwù). Chúng sẽ chiếm sinh chất của vật chủ để tồn tại và phát triển.

Một số từ vựng tiếng Trung về ký sinh trùng:

疫病 (yìbìng): Dịch bệnh.

病毒 (bìngdú): Vi rút.

传染 (chuánrǎn): Truyền nhiễm.Vi sinh vật tiếng Trung là gì

香菇 (xiānggū): Nấm hương.

免疫 (miǎnyì): Miễn dịch.

封锁 (fēngsuǒ): Phong tỏa.

抵抗 (dǐkàng): Đề kháng.

微生物学 (wēishēngwù xué): Vi sinh vật học.

危险 (wéixiǎn): Nguy hiểm.

严重 (yánzhòng): Nghiêm trọng.

症状 (zhèngzhuàng): Triệu chứng.

发烧 (fāshāo): Sốt cao.

头疼 (tóuténg): Đau đầu.

原核细胞型微生物 (yuánhéxìbāo xíng wēishēngwù): Vi sinh vật nhân sơ tế bào.

消毒 (xiāodú): Khử độc.

死亡 (sǐwáng): Tử vong.

洗手 (xǐshǒu): Rửa tay.

口罩 (kǒuzhào): Khẩu trang.

Một số mẫu câu tiếng Trung về vi sinh vật:

1. 我爸爸是微生物学.

/Wǒ bàba shì wéishēngwù xué/.

Bố tôi là nhà vi sinh vật học.

2. 这个世界上有各种各样的微生物.

/Zhè ge shìjiè shàng yǒu gè zhǒng gè yàng de wéishēngwù/.

Trên thế giới này có đa dạng về vi sinh vật.

3. 你出门要带上口罩.

/Nǐ chūmén yào dài shàng kǒuzhào/.

Ra ngoài cậu nhớ đeo khẩu trang.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - vi sinh vật tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm