Home » Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong phòng học
Today: 2024-11-21 11:36:05

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong phòng học

(Ngày đăng: 14/04/2022)
           
Phòng học là nơi đóng vai trò quan trọng trong giáo dục. Nó không chỉ tạo ra sự gắn kết giữa các thành viên trong lớp mà còn thúc đẩy việc học tập, và nâng cao kỹ năng xã hội.

Phòng học trong tiếng Hàn là 교실 (gyosil).

Phòng học hay còn được gọi là lớp học, là một căn phòng được bố trí trong nhà trường được sử dụng cho việc giảng dạy và học tập của thầy cô giáo, giảng viên, và các em học sinh, sinh viên trong nhà trường.

Một vài từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong phòng học:

1. 초크 (chokeu): Phấn

2. 칠판 (chilpan): Bảng đen

3. 투사기 (tusagi): Máy chiếu

4. 확성기 (hwakssonggi): Cái loa

Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong phòng học5. 교실 (gyosil): Phòng học

6. 교과서 (gyogwaso): Sách giáo khoa

7. 계산기 (gyesangi): Máy tính bỏ túi

8. 마이크 (maikeu): Micro

9. 책 (chaek): Sách

10. 연필 (yonpil): Bút chì

11. 그림붓 (geurimbut): Cọ vẽ

12. 색연필 (saegyonpil): Bút màu

13. 교단 (gyodan): Bục giảng

14. 자 (ja): Thước kẻ

15. 컴퓨터 (kompyuto): Máy vi tính

16. 펜 (pen): Bút mực

17. 필통 (piltong): Hộp bút

18. 메모지 (memoji): Giấy ghi chú

19. 그림책 (geurimchaek): Sách tranh

20. 풀 (pul): Hồ, keo

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong phòng học.

Bạn có thể quan tâm