| Yêu và sống
Xét nghiệm trong tiếng Hàn là gì
Xét nghiệm tiếng Hàn là 검사 /geomsa/. Là quá trình kiểm tra hoặc đánh giá sức khỏe, xác định bệnh tình, kiểm tra dấu vết hoặc chỉ số cụ thể.
Một số từ vựng liên quan đến xét nghiệm trong tiếng Hàn:
1. 진단 /jindan/: Chẩn đoán
2. 진료 /jinlyo/: Khám bệnh
3. 혈액검사 /hyeol-aeggeomsa/: Xét nghiệm máu
4. 소변검사 /sobeongeomsa/: Xét nghiệm nước tiểu
5. 영상검사 /yeongsanggeomsa/: Xét nghiệm hình ảnh
6. 유전자검사 /yujeonjageomsa/: Xét nghiệm gen
7. 생체검사 /saengchegeomsa/: Xét nghiệm sinh học
Một số ví dụ liên quan đến xét nghiệm trong tiếng Hàn:
1. 유전자검사를 통해 유전적 위험을 평가할 수 있어요.
(Yujeonjageomsa-reul tonghae yujeonjeog wiheomeul pyeong-gahal su isseoyo.)
Bạn có thể đánh giá rủi ro di truyền thông qua xét nghiệm gen.
2. 혈액검사 결과가 모두 정상이었어요.
(Hyeol-aeggeomsa gyeolgoga modu jeongsang-ieosseoyo.)
Kết quả xét nghiệm máu đều bình thường.
3. 소변검사를 통해 감염 여부를 확인할 수 있어요.
(Sobeongeomsa-reul tonghae gamyeom yeobu-reul hwaginhalsu isseoyo.)
Bạn có thể kiểm tra xem bạn có bị nhiễm trùng qua xét nghiệm nước tiểu.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Xét nghiệm trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn