| Yêu và sống
Dây chuyền trong tiếng Trung là gì
Dây chuyền trong tiếng Trung là 项链 /xiàngliàn/, là trang sức dạng dây, một trong những loại trang sức phổ biến nhất mà phụ nữ thường sử dụng để tăng thêm vẻ đẹp cho cổ và trang phục của mình.
Một số từ vựng liên quan đến dây chuyền trong tiếng Trung:
手镯 /shǒuzhuó/: Vòng tay
戒指 /jièzhi/: Nhẫn
耳环 /ěrhuán/: Bông tai
首饰 /shǒushi/: Trang sức
黄金项链 /huángjīn xiàngliàn/: Dây chuyền vàng
纯银项链 /chúnyín xiàngliàn/: Dây chuyền bạc
钻石 /zuànshí/: Kim cương
珍珠 /zhēnzhū/: Ngọc trai
戴项链 /dài xiàngliàn/: Đeo dây chuyền
闪亮 /shǎnliàng/: Lấp lánh
Một số ví dụ về dây chuyền trong tiếng Trung:
1. 这款钻石项链特别贵。
/zhè kuǎn zuànshí xiàngliàn tèbié guì/.
Sợi dây chuyền kim cương này cực kỳ đắt.
2. 你的项链好美,在哪儿买的?我男友送我的。
/nǐ de xiàngliàn hǎo měi, zài nǎr mǎi de? wǒ nányou sòng wǒ de/.
Dây chuyền của cậu đẹp quá, cậu mua ở đâu vậy? Bạn trai tặng cho tớ đấy.
3. 大部分女人都喜欢首饰,尤其是项链。
/dàbùfen nǚrén dōu xǐhuan shǒushi, yóuqí shì xiàngliàn/.
Hầu hết phụ nữ đều thích đeo trang sức, đặc biệt là dây chuyền.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Dây chuyền trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn