| Yêu và sống
Thành tích trong tiếng Trung là gì
Thành tích trong tiếng Trung là 成绩/chéngjì/, là kết quả tốt đẹp do cố gắng mà đạt được, và bất kỳ hành động nào để hoàn thành nhiệm vụ một cách thành công đều được coi là thành tích.
Một số từ vựng liên quan đến thành tích trong tiếng Trung:
榜首/bǎngshǒu/: Đầu bảng, hạng nhất
名列前茅/mínglièqiánmáo/: Đứng đầu bảng
落榜/luòbǎng/: Thi rớt
取得/qǔdé/: Đạt được
成绩突出/chéngjì túchū/: Thành tích nổi bật
成绩优秀 /chéngjì yōuxiù/: Thành tích xuất sắc
成绩单/chéngjì dān/: Bảng thành tích
学习成绩 /xuéxí chéngjì/: Thành tích học tập
能力/nénglì/: Năng lực
结果/jiéguǒ/: Kết quả
成就/chéngjiù/: Thành tựu
成果/chéngguǒ/: Thành quả
成功/chénggōng/: Thành công
Một số ví dụ về thành tích trong tiếng Trung:
1. 他的成绩一直很优秀,总是名列前茅。
/tā de chéngjì yīzhí hěn yōuxiù, zǒng shì mínglièqiánmáo/.
Thành tích của anh ấy luôn rất xuất sắc, lúc nào cũng đứng đầu bảng.
2. 我的学习成绩比以前有很大进步。
/wǒ de xuéxí chéngjī bǐ yǐqián yǒu hěn dà jìnbù/.
Thànhtích học tập của tôi đã cải thiện rất nhiều so với trước đây.
3. 小明各科成绩都很好,尤其语文更突出。
/Xiǎomíng gè kē chéngjī dōu hěn hǎo, yóuqí yǔwén gèng tūchū/.
Điểm tất cả các môn của Tiểu Minh đều rất tốt, đặc biệt Ngữ Văn là nổi trội nhất.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Thành tích trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn