Home » Từ vựng tiếng Hàn về canh
Today: 2024-11-21 21:33:42

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về canh

(Ngày đăng: 15/07/2022)
           
Từ vựng tiếng Hàn về canh Ở nhiều nước trên thế giới, canh hay súp được xem là món ăn chính trên mâm cơm vì đây là món ăn được chế biến với sự đa dạng dinh dưỡng, đa dạng cách nấu và giàu hương vị.

Từ vựng tiếng Hàn về canh 찌개 (jjigae), Ở nhiều nước trên thế giới, canh hay súp được xem là món ăn chính trên mâm cơm vì đây là món ăn được chế biến với sự đa dạng dinh dưỡng, đa dạng cách nấu và giàu hương vị.

Một số từ vựng tiếng Hàn về canh:

1.김치찌개 (gimchijjigae): Canh kim chi.

2.신 맛이 나는 스프 (sin mas-i naneun seupeu): Canh chua.Từ vựng tiếng Hàn về canh

3.미역국 (miyeoggug): Canh rong biển.

4.갈비탕 (galbithang): Canh sườn.

5.찌개 (jjike): Canh.

6.된장찌개 (tuenjangjjike): Canh sườn.

7.콩나물국 (kongnamulkuk): Canh giá đỗ.

8.감자탕 (kamchathang): Canh khoai tây.

Một số ví dụ về từ tiếng Hàn về canh:

1.한국의 미역국은 종종 생일에 먹습니다.

(hangug-ui miyeoggug-eun jongjong saeng-il-e meogseubnida).

Món canh rong biển ở Hàn Quốc thường được ăn trong các dịp sinh nhật.

2.나는 그 찌개를 좋아하지 않는다.

(naneun geu jjigaeleul joh-ahaji anhneunda).

Tôi không thích món canh đó.

3.나는 김치찌개를 먹는 것을 좋아한다.

(naneun gimchijjigaeleul meogneun geos-eul joh-ahanda).

Tôi thích ăn món canh kim chi.

Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về canh.

Bạn có thể quan tâm