| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về canh
Từ vựng tiếng Hàn về canh 찌개 (jjigae), Ở nhiều nước trên thế giới, canh hay súp được xem là món ăn chính trên mâm cơm vì đây là món ăn được chế biến với sự đa dạng dinh dưỡng, đa dạng cách nấu và giàu hương vị.
Một số từ vựng tiếng Hàn về canh:
1.김치찌개 (gimchijjigae): Canh kim chi.
2.신 맛이 나는 스프 (sin mas-i naneun seupeu): Canh chua.
3.미역국 (miyeoggug): Canh rong biển.
4.갈비탕 (galbithang): Canh sườn.
5.찌개 (jjike): Canh.
6.된장찌개 (tuenjangjjike): Canh sườn.
7.콩나물국 (kongnamulkuk): Canh giá đỗ.
8.감자탕 (kamchathang): Canh khoai tây.
Một số ví dụ về từ tiếng Hàn về canh:
1.한국의 미역국은 종종 생일에 먹습니다.
(hangug-ui miyeoggug-eun jongjong saeng-il-e meogseubnida).
Món canh rong biển ở Hàn Quốc thường được ăn trong các dịp sinh nhật.
2.나는 그 찌개를 좋아하지 않는다.
(naneun geu jjigaeleul joh-ahaji anhneunda).
Tôi không thích món canh đó.
3.나는 김치찌개를 먹는 것을 좋아한다.
(naneun gimchijjigaeleul meogneun geos-eul joh-ahanda).
Tôi thích ăn món canh kim chi.
Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về canh.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn