| Yêu và sống
Những câu thành ngữ, tục ngữ thông dụng trong tiếng Hàn
Thành ngữ, tục ngữ trong tiếng Hàn gọi là 속담 (seokdam).
Thành ngữ là cụm từ có cố định cấu trúc, nghĩa là hoàn chỉnh. Tục ngữ là những câu nói ngắn gọn, thường có vần điệu, văn thức kết thúc. Thành ngữ và tục ngữ đều chứa đựng những ý nghĩa và kinh nghiệm sống và đạo đức trong việc thực hiện của con người.
Một số câu thành ngữ, tục ngữ thông dụng trong tiếng Hàn:
가 쇠귀 에 경 읽기 (gaswegwie gyongikkki): Nước đổ đầu vịt.
감언 이설 (gamonisol): Mật ngọt chết ruồi.
계란 으로 바위 치기 (gyeraneuro bawichigi): Lấy trứng chọi đá.
그 아버지 에 그 자식 (geu Abojie geu jasik): Cha nào con nấy.
금강산 도 식후경 (geumgangsando sikugyong): Trời đánh tránh bữa ăn.
가까운 이웃 먼 친척 보다 낫다 (gakkaun iut mon chinchokppoda nattta): Bán anh em xa mua láng giềng gần.
남 에 떡 이 커 보인다 (tên ttogi ko boinda): Đứng núi này trông núi nọ.
노심 초사 (nosimchosa): Lão tâm khổ tự.
누워서 침 뱉기 (nuwoso chim baetkki): Gậy ông đập lưng ông.
뚝 배가 보다 장맛 이다 (ttukppaega boda jangmasida): Tốt gỗ hơn tốt nước sơn.
눈 에는 눈, 이에 는 이 (nuneneun nun ieneun i): Ăn trả miếng ăn.
동고 동락 (donggodongnak): Đồng cam cộng khổ.
마치 눈먼 고양이 가 생선 을 만나 듯이 (machi nunmon goyangiga saengsoneul mannadeusi): Mèo mù vớ cá rán.
모로 던져도 마름쇠 (moro donjodo mareumswe): Chắc như đinh đóng cột.
무쇠 도 갈면 바늘 된다 (muswedo galmyon baneul dwenda): Có công mài sắt có ngày nên kim.
싼 게 비지떡 (ssan ge bijittok): Tiền nào của nấy.
상부상조 (sangbusangjo): Tương phùng tương trợ.
사공 이 많으면 배가 산 으로 간다 (sagongi maneumyon baega saneuro ganda): Đẽo cày giữa đường.
빈 수레 가 요란 하다 (bin surega yoranhada): Thùng rỗng kêu to.
아닌 때 굴뚝 에 연기 나랴 (aninttae gulttuge yonginarya): Không có lửa làm sao có khói.
Nội dung bài viết đã được chỉnh sửa và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Những câu thành ngữ, tục ngữ thông dụng trong tiếng Hàn.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn