Home » Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện nước
Today: 2024-11-21 22:27:13

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện nước

(Ngày đăng: 25/06/2022)
           
Điện nước là 电和水 /Diàn hé shuǐ/. Ai cũng biết điện và nước là hai phần công năng cốt lõi của một ngôi nhà.

Điện nước là 电和水 /Diàn hé shuǐ/. Ai cũng biết điện và nước là hai phần công năng cốt lõi của một ngôi nhà,  là thành tố quyết định đến việc an cư – dùng – hiện đại của một ngôi nhà, là nhu cầu tối thiểu và không thể thiếu.

Một số từ vựng tiếng Trung về điện nước:

三通  /sān tōng/: Ba chạc.Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện nước

异径三通  /yì jìng sān tōng/: Ba chạc chuyển bậc.

等径三通  /děng jìng sān tōng/: Ba chạc đều.

堵头 /dǔ tóu/: Đầu bịt.

接头 /jiētóu/: Đầu nối.

法兰接头 /fǎ lán jiētóu/: Đầu nối bích.

快速接头 /kuàisù jiētóu/: Đầu nối nhanh.

直接头  /zhíjiē tóu/: Đầu nối thẳng.

内丝直接头 /nèi sī zhíjiē tóu/: Đầu nối thẳng ren trong.

外丝直接头 /wài sī zhíjiē tóu/: Đầu nối thẳng ren ngoài. 

齿轮泵  /chǐlún bèng/: Máy bơm bánh răng.

密封圈  /mìfēng quān/: Gioăng. 

水泵 /shuǐbèng/: Máy bơm.

泥浆泵 /níjiāng bèng/: Máy bơm bùn.

真空泵 /zhēnkōngbèng/: Máy bơm chân không. 

灭火泵 /mièhuǒ bèng/: Máy bơm chữa cháy.

升液泵 /shēng yè bèng/: Máy bơm đẩy cao.

电动泵 /diàndòng bèng/: Máy bơm điện.

定量泵 /dìngliàng bèng/: Máy bơm định lượng.

化工泵 /huàgōng bèng/: Máy bơm hóa chất. 

电和水费每年都在上涨

/Diànfèi hé shuǐ fèi měinián dōu zài shàngzhǎng/

Giá cả điện nước tăng hàng năm

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện nước.

Bạn có thể quan tâm