| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện nước
Điện nước là 电和水 /Diàn hé shuǐ/. Ai cũng biết điện và nước là hai phần công năng cốt lõi của một ngôi nhà, là thành tố quyết định đến việc an cư – dùng – hiện đại của một ngôi nhà, là nhu cầu tối thiểu và không thể thiếu.
Một số từ vựng tiếng Trung về điện nước:
三通 /sān tōng/: Ba chạc.
异径三通 /yì jìng sān tōng/: Ba chạc chuyển bậc.
等径三通 /děng jìng sān tōng/: Ba chạc đều.
堵头 /dǔ tóu/: Đầu bịt.
接头 /jiētóu/: Đầu nối.
法兰接头 /fǎ lán jiētóu/: Đầu nối bích.
快速接头 /kuàisù jiētóu/: Đầu nối nhanh.
直接头 /zhíjiē tóu/: Đầu nối thẳng.
内丝直接头 /nèi sī zhíjiē tóu/: Đầu nối thẳng ren trong.
外丝直接头 /wài sī zhíjiē tóu/: Đầu nối thẳng ren ngoài.
齿轮泵 /chǐlún bèng/: Máy bơm bánh răng.
密封圈 /mìfēng quān/: Gioăng.
水泵 /shuǐbèng/: Máy bơm.
泥浆泵 /níjiāng bèng/: Máy bơm bùn.
真空泵 /zhēnkōngbèng/: Máy bơm chân không.
灭火泵 /mièhuǒ bèng/: Máy bơm chữa cháy.
升液泵 /shēng yè bèng/: Máy bơm đẩy cao.
电动泵 /diàndòng bèng/: Máy bơm điện.
定量泵 /dìngliàng bèng/: Máy bơm định lượng.
化工泵 /huàgōng bèng/: Máy bơm hóa chất.
电和水费每年都在上涨
/Diànfèi hé shuǐ fèi měinián dōu zài shàngzhǎng/
Giá cả điện nước tăng hàng năm
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện nước.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn