Home » Ho khan trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-03 06:29:31

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Ho khan trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 12/08/2022)
           
Ho khan trong tiếng Trung là 干咳 /gānké/, là hiện tượng cơn ho không bật được đờm hay dịch đường hô hấp ra khỏi đường thở. Ho khan có nhiều mức độ, có thể ho ít hoặc ho nhiều.

Ho khan trong tiếng Trung là 干咳  /gānké/, cổ họng là nơi dễ tổn thương nhất khi thời tiết thay đổi, đôi khi ho rũ rượi khiến người bệnh rất khó chịu.

Các từ vựng tiếng Trung về ho khan:

高热 /gāorè/: Sốt cao.

寒战 /hánzhàn/: Rét run.

失眠 /shīmián/: Mất ngủ.

恶心 /ěxīn/: Buồn nôn.

发冷 /fā lěng/: Phát lạnh.Ho khan trong tiếng Trung là gì

嗓子疼 /sǎngzi téng/: Viêm họng.

干咳 /gānké/: Ho khan.

头昏眼花 /tóu hūn yǎnhuā/: Đầu váng mắt hoa.

耳鸣 /ěrmíng/: Ù tai.

气促 /qì cù/: Thở gấp.

Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về ho khan:

1. 我头痛,所以今天我在家里。

/Wǒ tóu tòng, suǒ yǐ jīn tiān wǒ zài jiā lǐ./

Tôi bị đau đầu, nên hôm nay tôi ở nhà.

2. 你有干咳的迹象,应该去看医生。

/Nǐ yǒu gānké de jì xiàng, yìng gāi qù kàn yī shēng./

Bạn đang có dấu hiệu ho khan, nên đi bác sĩ.

3. 你为什么这么急促地呼吸?

/Nǐ wèi shén me zhè me jí cù de hū xī?/

Tại sao bạn lại thở gấp như vậy?

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ giáo viên OCA - Ho khan trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm