| Yêu và sống
Hoa mai trong tiếng Trung là gì
Hoa mai trong tiếng Trung là 梅花 /méihuā/, là loại thực vật có hoa thuộc chi Mai, hoa có nhiều loại như hoa mai 5 cánh, 8 cánh, 12 cánh,… thường được chưng ngày Tết ở Miền Nam Việt Nam.
Một số từ vựng liên quan đến hoa mai trong tiếng Trung:
桃花 /táohuā/: Hoa đào
玫瑰花 /méiguī huā/: Hoa hồng
叶子 /yèzi/: Lá cây
树枝 /shùzhī/: Cành cây
牡丹 /mǔdān/: Hoa mẫu đơn
梅花 /méihuā/: Hoa mai
树根 /shù gēn/: Gốc cây
果子 /guǒzi/: Quả
兰花 /lánhuā/: Hoa lan
树木 /shùmù/: Cây cối
Một số ví dụ về hoa mai trong tiếng Trung:
1. 春节的时候,我妈妈买了一枝梅花。
/Chūnjié de shíhòu, wǒ māmā mǎile yīzhī méihuā/.
Ngày tết mẹ tôi mua cây cây hoa mai để trang trí.
2. 老师家的梅花开的很美。
/Lǎoshī jiā de méihuā kāi de hěn měi/.
Hoa mai nhà thầy nở đẹp quá.
3. 这枝梅花是由爷爷种的。
/Zhè zhī méihuā shì yóu yéyé zhǒng de/.
Cây hoa mai này là do ông nội tôi trồng đấy.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Hoa mai trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn