Home » Nghề nghiệp trong tiếng Nhật là gì
Today: 2024-11-24 00:30:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Nghề nghiệp trong tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 28/04/2022)
           
Nghề nghiệp trong tiếng Nhật là 職業 (shoku gyou), là một lĩnh vực lao động mà con người có được tri thức, kĩ năng để làm ra các loại sản phẩm vật chất hay tinh thần nhằm đáp ứng được nhu cầu của xã hội.

Nghề nghiệp trong tiếng Nhật là 職業 (shoku gyou) là công việc, việc làm có tính lâu dài, mang lại nguồn thu nhập ổn định để suy trì cuộc sống sinh hoạt, giúp mỗi người trau dồi thêm kinh nghiệm làm việc và đóng góp vào sự phát triển của công ty, đất nước.

Nghề nghiệp trong tiếng Nhật là gìMột số từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Nhật:

医者 (isha): Bác sĩ.

看護婦 (kango fu): Nữ y tá.

看護師 (kango shi) : Y tá.

歯科医 (shikai): Nha sĩ.

科学者 (kagaku sha): Nhà khoa học.

美容師 (biyou shi): Thợ làm tóc.

教師 (kyoushi): Giáo viên.

先生 (sensei): Thầygiáo.

歌手 (kashu): Ca sĩ.

運転手 (unten shu): Lái xe.

サッカー選手 (sakka- senshu): Cầu thủ Bóng Đá.

野球選手 (yakyuu senshu): Cầu Thủ Bóng Chày.

画家 (gaka): Nghệ sỹ.

写真家 (shashinka): Nhiếp ảnh gia.

芸術家 (geijutsuka): Họa sĩ.

作家 (sakka): Tác giả / nhà văn.

演奏家 (ensouka): Nhà biểu diễn âm nhạc.

演説家 (enzetsuka): Diễn giả / nhà hùng biện.

演出家 (enshutsuka): Nhà sản xuất.

政治家 (seijika): Chính trị gia.

建築家 (kenchikuka): Kiến trúc sư.

警官 (keikan): Cảnh sát viên.

仕事 (shigoto): Công việc.

シェフ (shefu): Đầu bếp.

裁判官 (aibankan): Thẩm phán.

料理長 (ryouri chou): rưởng bếp.

弁護士 (bengoshi): Luật sư.

消防士 (shouboushi): Lính cứu hỏa.

会計士 (kaikeishi): Viên kế toán.

公務員 (koumuin): Công chức chính phủ.

銀行員 (ginkouin): Nhân viên ngân hàng.

会社員 (kaishain): Nhân Viên Công Ty.

店員 (tenin): Nhân viên Cửa hàng .

警備員 (keibiin): Bảo vệ.

研究員 (kenkyuuin): Nhà nghiên cứu.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - nghề nghiệp trong tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm