| Yêu và sống
Thức ăn tiếng Hàn là gì
Thức ăn tiếng Hàn là 음식 (eum-sik). Là bất kỳ vật phẩm nào, bao gồm chủ yếu các chất: chất bột (cacbohydrat), chất béo (lipid), chất đạm (protein), khoáng chất, hoặc nước, mà con người hay động vật có thể ăn hay uống được, với mục đích cơ bản là thu nạp các chất dinh dưỡng nhằm nuôi dưỡng cơ thể. Các thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật, thực phẩm có nguồn gốc động vật, vi sinh vật hay các sản phẩm chế biến từ phương pháp lên men như rượu, bia.
Một số từ vựng tiếng Hàn về thức ăn:
식욕 (sik-yo): Thèm ăn.
비스킷 (bi-seu-kit): Bánh quy.
번빵 (beon-ppang): Bánh ngọt tròn.
사탕 (sa-tang): Kẹo.
저녁 식사 (jeo-nyeok-sik-sa): Bữa tối.
가루 (ka-ru): Bột mì.
점심 시간 (jeom-sim-si-gan): Bữa trưa.
아이스크림 (a-i-seu-keu-lim): Kem.
버섯 (beo-seot): Nấm.
닭고기 (tal-ko-ki): Gà.
팬케이크 (paen-ke-i-keu): Bánh kếp.
후추 빻는 기구 (hu-chu-ppat-neun-ki-ku): Máy xay hạt tiêu.
팝콘 (pap-kon): Bỏng ngô, bắp rang.
프레첼 스틱 (peu-re-chel-seu-tik): Que bánh quy.
샐러드 (sael-leo-teu): Sà lách.
샌드위치 (saen-teu-wi-chi): Bánh sandwich.
수프 (su-peu): Súp.
딸기 타트 (ttal-ki-ta-teu): Bánh dâu tây.
초밥 (cho-bab): Sushi.
와플 (wa-peul): Bánh quế.
해바라기씨 (hae-ba-ra-ki-ssi): Hạt hướng dương.
스테이크 (seu-te-i-keu): Bít tết.
참깨 (cham-kkae): Vừng.
소금 뿌리개 (so-keum-ppu-ri-kae): Máy lắc muối.
돼지고기 구이 (twe-ji-ko-ki-ku-i): Thịt lợn nướng.
프랄린 (peu-ral-lin): Praline.
피자 (pi-ja): Pizza.
후추병 (hu-chu-byeong): Lọ tiêu.
파엘라 (pa-el-la): Paella.
감초 (kam-cho): Cam thảo.
헤즐넛 (he-jeul-neot): Hạt dẻ.
계란 (kye-ran): Trứng.
디저트 (ti-jeo-teu): Tráng miệng.
커피 원두 (keo-pi-won-tu): Hạt cà phê.
껌 (kkeom): Kẹo cao su.
케이크 (ke-i-keu): Bánh, bánh ngọt.
아침 식사 (a-chim-sik-sa): Bữa sáng.
생일 케이크 (saeng-il-ke-i-keu): Bánh sinh nhật.
고기 (ko-ki): Thịt.
전채 (jeon-chae): Món khai vị.
브라트부르스트 (beu-la-teu-bu-leu-seu-teu): Miếng xúc xích.
버터 (beo-teo): Bơ.
캐슈 너트 (kae-syu-neo-teu): Hạt điều.
초콜릿 (cho-kol-lit): Sô cô la.
쿠민 (ku-min): Thì là.
감자 튀김 (am-ja-twi-kim): Khoai tây chiên.
케첩 (ke-cheop): Sốt cà chua.
마카로니 (ma-ka-ro-ni): Mì ống.
국수 (kuk-su): Mì.
땅콩 (ttang-kong): Đậu phộng.
피클 (pi-keul): Dưa chuột muối chua.
감자 (kam-ja): Khoai tây.
건포도 (keon-po-to): Nho khô.
소스 (so-seu): Nước sốt.
스파게티 (seu-pa-ke-ti): Mì ý.
설탕 (seol-tang): Đường.
타트 (ta-teu): Bánh tart.
토스트 (to-seu-teu): Bánh mì nướng.
살라미 (sal-la-mi): Xúc xích.
선디 (seon-ti): Kem có pha trái cây.
향신료 (hyang-sin-lyo): Gia vị, hương liệu.
연어 (yeon-eo): Cá hồi.
후추 (hu-chu): Hạt tiêu.
귀리 가루 (kwi-ri-ka-lu): Bột yến mạch.
으깬 감자 (eu-kkaen-kam-ja): Khoai tây nghiền.
계란 프라이 (kye-lan-peu-ra-i): Trứng chiên.
밀가루 반죽 (mil-ka-lu-ban-juk): Bột.
코코넛 (ko-ko-neot): Dừa.
치즈 (chi-jeu): Phô mai.
빵 (ppang): Bánh mì.
베이컨 (be-i-keon): Thịt ba rọi.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - thức ăn tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn