| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về quan hệ quốc tế
Quan hệ quốc tế trong tiếng Hàn là 국제관계 /gukjjegwangye/. Quan hệ quốc tế là tổng thể những mối quan hệ về kinh tế, chính trị, ngoại giao, quân sự giữa các quốc gia.
Một số từ vựng về quan hệ quốc tế trong tiếng Hàn:
경제권/gyongjekkwon/: Khu vực về kinh tế.
건의를 받다/gonireul battta/: chấp thuận kiến nghị.
국제 협력/gukjje hyomnyok/: hợp tác quốc tế.
수교하다/sugyohada/: quan hệ ngoại giao.
정상 회담/jongsang hwedam/: hội nghị thượng đỉnh.
국제 교류/gukjje gyoryu/: giao lưu quốc tế.
협상하다/hyopssanghada/: hiệp thương.
각료 회담/gangnyo hwedam/: hội nghị nội các.
실무 회담/silmu hwedam/: hội nghị cấp thừa hành.
대사/daesa/: đại sứ.
총영사관/chongyongsagwan/: tổng lãnh sự quán.
영사관/yongsagwan/: lãnh sự quán.
국제연합/gukjjeyonhap/: Liên Hiệp Quốc (UN).
유상 원조/yusang wonjo/: hỗ trợ tín dụng.
개도국/gaedoguk/: nước đang phát triển.
Một số câu ví dụ về quan hệ quốc tế trong tiếng Hàn:
1/ 노동자 대표는 회사의 사용자 대표와 임금 인상 문제를 협상하고 있다.
/nodongja daepyoneun hwesae sayongja daepyowa imgeum insang munjereul hyopssanghago ittta/
Đại diện người lao động đang hiệp thương về vấn đề tăng lương với đại diện người sử dụng của công ty.
2/ 국제 관계가 악화되자 대통령은 장관의 특파를 지시했다.
/gukjje gwangyega akwadweja daetongnyongeun janggwane teukpareul jisihaettta/
Khi quan hệ quốc tế xấu đi, tổng thống đã chỉ thị đặc phái viên của bộ trưởng.
3/ 국제 연합의 기반에는 국가가 국제 질서 유지의 가장 중요한 단위라는 사고가 있다.
/gukjje yonhabe gibaneneun gukkkaga gukjje jilsso yujie gajang jungyohan danwiraneun sagoga ittta/
Nền tảng của Liên Hiệp Quốc là tư tưởng cho rằng nhà nước là đơn vị quan trọng nhất trong việc duy trì trật tự quốc tế.
Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm OCA - Từ vựng tiếng Hàn về quan hệ quốc tế.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn