Home » Cá heo trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-05 07:45:38

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Cá heo trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 05/06/2022)
           
Cá heo trong tiếng Hàn là 돌고래 (dolgolae). Cá heo là loài cá có miệng dẹt và dài, rất thông minh và hiền lành, có thể nuôi, huấn luyện. Cá heo là loài ăn thịt, chủ yếu là ăn cá và mực.

Cá heo trong tiếng Hàn là 돌고래 (dolgolae). Cá heo là động vật có vú sống ở đại dương và sông nước. Cá heo là dòng cá có kích thước cơ thể lớn và thân hình thoi, thuôn đều xuống đến phần đuôi. Cơ thể gọn gàng giúp cho chúng bơi được với tốc độ cao. Cá heo thân thiện và có thái độ tinh nghịch với con người.

Cá heo trong tiếng Hàn là gìMột số từ vựng về cá heo trong tiếng Hàn:

칠레돌고래 (chilledolgolae): Cá heo Chile.

강돌고래상과 (gangdolgolaesang-gwa): Cá heo sông.

쇠돌고래 (soedolgolae): Cá heo cảng.

흰배낫돌고래 (huinbaenasdolgolae): Cá heo sẫm màu.

돌고래 (dolgolae): Cá heo.

까치돌고래 (kkachidolgolae): Cá heo Dall.

긴부리참돌고래 (ginbulichamdolgolae): Cá heo mõm dài.

혹등돌고래 (hogdeungdolgolae): Cá heo lưng bướu.

버마이스터돌고래 (beomaiseuteodolgolae): Cá heo Burmeister.

양쯔강돌고래 (yangjjeugangdolgolae):Cá heo sông Dương Tử.

Một số câu ví dụ về cá heotrong tiếng Hàn:

1. 돌고래들은 재주를 부리도록 훈련을 받는다.

(dolgolaedeuleun jaejuleul bulidolog hunlyeoneul badneunda)

Những con cá heo được huấn luyện để biểu diễn tài năng.

2. 여행 일정 중에서 최고의 구경거리는 돌고래쇼였다.

(yeohaeng iljeong jungeseo choegoui gugyeonggeolineun dolgolaesyoyeossda)

Trình diễn cá heo là thứ đáng xem nhất trong lịch trình du lịch.

3. 돌고래쇼를 구경하다.

(dolgolaesyoleul gugyeonghada)

Xem buổi trình diễn của cá heo.

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - cá heo trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm