Home » Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng học tập
Today: 2024-07-05 09:01:48

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng học tập

(Ngày đăng: 23/06/2022)
           
Đồ dùng học tập trong tiếng Trung là 学校用品 (xuéxiào yòngpǐn). Đồ dùng học tập là những đồ dùng được sử dụng trong quá trình học tập. Chúng có công dụng hỗ trợ học sinh trong các hoạt động học tập.

Đồ dùng học tập trong tiếng Trung là 学校用品 (xuéxiào yòngpǐn). Đồ dùng học tập là vật dụng hỗ trợ học sinh, sinh viên thuận tiện hơn trong quá trình học tập, giúp cho việc tiếp thu kiến thức mới trở nên hiệu quả hơn. Dụng cụ học tập có thể là bút, thước, viết, hộp bút, vở.

Một số từ vựng tiếng Trung về đồ dùng học tập:

圆珠笔 /yuánzhūbǐ/: Bút bi.

铅笔 /qiānbǐ/: Bút chì.

改正笔 /gǎizhèngbǐ/: Bút xóa.Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng học tập

剪刀 /jiǎndāo/: Cái kéo.

橡皮 /xiàngpí/: Cục tẩy.

复印纸 /fùyìnzhǐ/: Giấy in.

复印机 /fùyìnjī/: Máy in.

计算器 /jìsuànqì/: Máy tính.

粉笔 /fěnbǐ/: Phấn.

练习本 /liànxíběn/: Sách luyện tập.

作文本 /zuòwénběn/ : Sách làm văn.

量角器 /liángjiǎoqì/: Thước đo độ.

笔记本 /bǐjìběn/: Cuốn vở.

胶带 /jiāodài/: Băng keo.

书包 /shūbāo/: Cặp sách.

圆规 /yuánguī/: Compa.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng học tập.

Bạn có thể quan tâm