| Yêu và sống
Truyền hình tiếng Pháp là gì
Truyền hình trong tiếng Pháp là la télévision, là hệ thống điện tử viễn thông có khả năng thu nhận tín hiệu sóng và tín hiệu vô tuyến hoặc hữu tuyến để chuyển thành hình ảnh và âm thanh.
Truyền hình với tư cách là một phương tiện truyền thông đại chúng hiện đại có khả năng thông tin nhanh chóng, kịp thời hơn so với các loại phương tiện khác.
Một số từ vựng tiếng Pháp về truyền hình:
La vidéo (n.f): Video.
Le magnétoscope (n.m): Đầu đĩa.
La cassette (n.f): Băng cát xét.
Le lecteur de DVD (n.m): Đầu đọc DVD.
La chaîne hi-fi (n.f): Dàn loa.
Le disque compact (CD) (n.m): Đĩa CD.
La télévision (n.f): TV, truyền hình.
Le magnéto(phone) (n.m): Máy ghi âm trên băng từ.
La cassette audio/vidéo (n.f): Băng cát xét tiếng/hình ảnh.
La radio (n.f): Đài ra đi ô.
Allumer la télé (v): Bật TV.
Regarder le journal télévisé (v): Xem thời sự.
Le documentaire = Le reportage (n.m): Phim tài liệu.
Le météo (n.m): Dự báo thời tiết.
La publicité (n.f): Quảng cáo.
Le match (n.m): Trận đấu.
La presse écrite (n.f): Báo giấy.
Le journal au kiosque (n.m): Báo ở sạp báo.
L'article (n.m): Mục.
Les informations = Nouvelles (n.f.pl): Thời sự.
Le magazine féminin (n.m): Tạp chí phụ nữ.
La photo de mode (n.f): Ảnh thời trang.
Abonner à quelque chose (v): Đăng ký nhận cái gì.
L'abonnement (n.m): Sự đăng ký nhận.
Le combiné (nm): Ống nghe.
Le sac postal (nm): Túi đựng thư.
Một số câu tiếng Pháp về truyền hình:
1. La télévision est populaire dans les régions montagneuses.
Truyền hình được phổ cập ở các vùng miền núi.
2. Le journal télévisé est diffusé à 19 h.
Chương trinh thời sự phát sóng lúc 7 giờ tối.
3. Son lecteur DVD est cassé.
Đầu đọc đĩa DVD của anh ta bị hỏng.
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - truyền hình tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn