Home » Từ vựng tiếng Hàn về vật dụng trong nhà tắm
Today: 2024-11-21 16:32:37

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về vật dụng trong nhà tắm

(Ngày đăng: 14/04/2022)
           
Nhà tắm là một không gian sống đặc biệt, có tác dụng làm dịu mọi áp lực của cuộc sống, là không gian spa nghỉ ngơi thư giãn lý tưởng sau một ngày làm việc vất vả mệt mỏi.

Nhà tắm trong tiếng Hàn là 목욕탕 (mogyoktang).

Nhà tắm là không gian riêng tư của một ngôi nhà, được bố trí xây dựng để phục vụ cho nhu cầu tắm rửa, vệ sinh hay thư giãn của con người. Nơi chúng ta dành để chăm sóc cho bản thân và lấy lại năng lượng mỗi khi mệt mỏi. 

Một vài từ vựng tiếng Hàn về vật dụng trong nhà tắm:

1. 관조기 (gwanjogi): Phòng tắm có vòi sen

2. 목욕 수건 (mogyok sugon): Khăn tắm

3. 비누 (binu): Xà bông tắm

4. 머리 빗는 솔 (mori binneun sol): Bàn chải chải tóc

Từ vựng tiếng Hàn về vật dụng trong nhà tắm5. 면도칼 (myondokal): Dao cạo râu

6. 목욕, 욕조 (mogyok/ yokjjo): Bồn tắm

7. 소변기 (sobyongi): Bồn cầu

8. 온수 (onsu): Vòi nước nóng

9. 샤워 (syawo): Vòi sen

10. 수건걸이 (sugongori): Giá để khăn tắm

11. 목욕용 스펀지 (mogyongnyong seuponji): Miếng xốp kì cọ thân thể

12. 샴푸 (syampu): Dầu gội đầu

13. 헤어 드라이어 (heo deuraio): Máy sấy tóc

14. 화장용지 (wajangnyongji): Giấy vệ sinh

15. 작은 타월 (jageun tawol): Khăn lau tay

16. 치약 (chiyak): Kem đánh răng

17. 컵 (kop): Cái cốc

18. 욕실 캐비닛 (yokssil kaebinit): Tủ buồng tắm

19. 환기 장치 (hwangi jangchi): Thiết bị thông gió

20. 거울 (goul): Gương

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về vật dụng trong nhà tắm.

Bạn có thể quan tâm