Home » Từ vựng tiếng Trung về quân sự
Today: 2024-11-23 08:23:07

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về quân sự

(Ngày đăng: 20/05/2022)
           
Quân sự tiếng Trung là 军事 /jūnshì/. Là lĩnh vực hoạt động đặc biệt của xã hội liên quan đến đấu tranh vũ trang, chiến tranh và quân đội hay các lực lượng vũ trang.

Quân sự tiếng Trung là 军事 /jūnshì/. Quân sự theo nghĩa rộng là lĩnh vực hoạt động đặc biệt của xã hội liên quan đến đấu tranh vũ trang, chiến tranh và quân đội hay các lực lượng vũ trang.

Quân sự theo nghĩa hẹp là một trong những hoạt động cơ bản trong quân đội, cùng với các hoạt động khác như chính trị, hậu cần, kỹ thuật... tạo nên sức mạnh chiến đấu của quân đội.

Từ vựng tiếng Trung về quân sựMột số từ vựng tiếng Trung về quân sự:

国防部  /guófáng bù/: Bộ quốc phòng.

国防部长 /guófáng bùzhǎng/: Bộ trưởng bộ quốc phòng.

总政治部 /zǒng zhèngzhì bù/: Tổng cục chính trị.

总参谋部  /zǒng cānmóu bù/: Bộ tổng tham mưu.

总后勤部 /zǒng hòuqín bù/: Tổng cục hậu cần.

义务兵役 /yìwù bīngyì/: Nghĩa vụ quân sự.

军区司令部 /jūnqū sīlìng bù/: Bộ tư lệnh quân khu.

警备司令部 /jǐngbèi sīlìng bù/: Bộ tư lệnh cảnh bị.

宪兵司令部 /xiànbīng sīlìng bù/: Bộ tư lệnh hiến binh.

总司令 /zǒng sīlìng/: Tổng tư lệnh.

司令官 /sīlìng guān/: Tư lệnh.

指挥官 /zhǐhuī guān/: Sĩ quan chỉ huy.

参谋长  /cānmóu zhǎng/: Tham mưu trưởng.

副官 /fùguān/: Phó quan.

陆军 /lùjūn/: Lục quân.

海军 /hǎijūn/: Hải quân.

军事基地 /jūnshì jīdì/: Căn cứ quân sự.

空军 /kōngjūn/: Không quân.

军官 /jūnguān/: Sĩ quan.

国防计划 /guófáng jìhuà/: Kế hoạch quốc phòng.

国防预算 /guófángyùsuàn/: Ngân sách quốc phòng.

国防开支 /guófáng kāizhī/: Chi tiêu quốc phòng.

军事目标 /jūnshì mùbiāo/: Mục tiêu quân sự.

军队进行曲 /jūnduì jìnxíngqǔ/: Nhạc tiến quân.

军法 /jūnfǎ/: Quân pháp.

军备 /jūnbèi/: Quân bị.

军事演习 /jūnshì yǎnxí/: Diễn tập quân sự.

军粮 /jūnliáng/: Quân lương.

军车 /jūnchē/: Xe quân đội.

军号 /jūn hào/: Quân hiệu.

军装 /jūnzhuāng/: Quân trang.

军纪 /jūnjì/: Kỷ luật quân đội.

征兵 /zhēngbīng/: Tuyển quân.

征兵法 /zhēngbīng fǎ/: Luật nghĩa vụ quân sự.

征兵制 /zhēngbīng zhì/: Chế độ nghĩa vụ quân sự.

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Trung về quân sự.

Bạn có thể quan tâm