Home » Cắm trại tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-05 17:56:07

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Cắm trại tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 24/05/2022)
           
Cắm trại trong tiếng Hàn 야영 (yayeong) là một hoạt động du lịch, đi dã ngoại ngoài trời cùng với bạn bè người thân, trong đó có dựng lều, mở tiệc ngoài trời, và chơi những trờ chơi tập thể.

Cắm trại trong tiếng Hàn 야영 (yayeong) là một hoạt động du lịch, đi dã ngoại ngoài trời, có địa điểm thường ở những nơi xa trung tâm thành phố lớn như trong rừng, núi, công viên.

Cắm trại ngày này không chỉ dừng ở những hoạt động dựng lều nghỉ ngơi, chuẩn bị những bữa nướng BBQ cùng người thân, bạn bè mà còn kết hợp những hoạt động khác như: leo núi, khám phá địa điểm, câu cá, bơi lội, chèo thuyền, đi bộ đường dài, đạp xe… 

Cắm trại tiếng Hàn là gìCác từ vựng liên quan đến cắm trại trong tiếng Hàn:

야영하다 (yayeonghada): Đi cắm trại.

캠핑하다 (kaempinghada): Camping, cắm trại (phiên âm tiếng Anh).

캠핑 용품 (kaemping yongpum): Vật phẩm cắm trại.

캠프 (kaempeu): Nơi cắm trại.

천막 (cheonmag): Lều, trại

천막을치다 (cheonmag-eulchida): Dựng lều.

캠핑카 (kaempingka): Xe cắm trại.

모닥불 (modagbul): Lửa trại.

모닥불을 피우다 (modagbul-eul piuda): Đốt lửa trại.

춤추다 (chumchuda): Nhảy múa.

낚시하다 (nakksihada): Câu cá.

등산 (deungsan): Leo núi.

자전거를 타다 (jajeongeoleul tada): Đạp xe.

Một số mẫu câu liên quan đến cắm trại trong tiếng Hàn:

1.우리는 숲속에서 야영을 합니다.

(ulineun supsog-eseo yayeong-eul habnida).

Chúng tôi cắm trại trong rừng.

2.소풍을 가려다가 날씨가 흐려서 그만두었습니다.

(sopung-eul galyeodaga nalssiga heulyeoseo geumandueossseubnida).

Định đi cắm trại thì trời mưa nên không đi nữa.

3. 우리는 내일 캠핑을 위해 물건을 사러 시장에 갑니다.

(ulineun naeil kaemping-eul wihae mulgeon-eul saleo sijang-e gabnida).

Chúng tôi đi chợ mua đồ cho buổi cắm trại ngày mai.

Bài viết được viết bởi OCA – cắm trại tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm