Home » Từ vựng tiếng Hàn về chức năng điện thoại
Today: 2024-11-24 16:30:48

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về chức năng điện thoại

(Ngày đăng: 17/05/2022)
           
Điện thoại trong tiếng Hàn là 전화 기능(jon-hwa-ki-neung) là thiết bị di động kết hợp điện thoại di động, các chức năng điện thoại di động vào một thiết bị. Chức năng gồm có nói chuyện qua điện thoại, gửi tin nhắn.

Điện thoại trong tiếng Hàn là 전화 기능(jon-hwa-ki-neung) là thiết bị viễn thông dùng để trao đổi thông tin, thông dụng nhất là truyền giọng nói, từ xa giữa hai hay nhiều người. Điện thoại biến tiếng nói thành tín hiệu điện và truyền trong mạng điện thoại phức tạp thông qua kết nối để đến người sử dụng khác.

Từ vựng tiếng Hàn về chức năng điện thoạiMột số từ vựng tiếng Hàn về chức năng điện thoại:

국제전화 (kuk-je-jon-hwa): Điện thoại quốc tế. 

시외전화 (si-wi-jon-hwa): Điện thoại liên tỉnh. 

시내전화 (si-nae-jon-hwa): Điện thoại nội thành.

국가 번호 (kuk-ka-beon-ho): Mã quốc gia. 

지역 번호 (ji-yeok-bon-ho): Mã khu vực. 

통화하다 (thong-hwa-ha-ta): Nói chuyện qua điện thoại.

통화 중이다 (thong-hwa-jung-i-ta): Đang bận máy.

자리에 없다/자리에 안 계시다 (ja-ri-e-eop-ta/ja-ri-e-an-kye-si-ta): Không có ở đây.

연결하다 (yeon-kyeol-ha-ta): Kết nối.

메시지를 남기다 (me-si-ji-reul-nam-ki-ta): Để lại tin nhắn. 

번호를 누르다 (beon-ho-reul-nu-reu-ta): Bấm số. 

별표 (byeon-pyu): Phím sao *. 

문자 메시지를 보내다 (mun-ja-me-si-ji-reul-bo-nae-ta): Gửi tin nhắn.

우물 정자 (u-myl-jeong-ja): Phím thăng #. 

문자 메시지가 오다 (mun-ja-me-si-j-ka-o-ta): Có tin nhắn.

전화기를 끄다 (jon-hwa-ki-reul-kkeu-ta): Tắt điện thoại. 

진동으로 하다 (jin-tong-eu-ro-ha-ta): Để chế độ rung. 

무음모드 (mu-eum-mo-teu): Chế độ yên lặng. 

배터리가 나가다 (bae-theo-ri-ka-na-ka-ta): Hết pin.

Một số hội thoại tiếng Hàn về chức năng điện thoại:

1. 여보세요, 노남수씨와 통화하고 싶은데요.

Yeo-bo-se-yo, no-nam-seu-ssi-wa-thong-hwa-ha-go-sip-eun-te-yo.

Xin chào, tôi muốn nói chuyện với Namsoo Noh.

2. 다시 전화드릴게요.

Ta-si-jeon-hwa-teu-ril-ke-yo. 

Tôi sẽ gọi lại cho bạn.

3. 메시지를 남겨 주시겠습니까?

Me-si-ji-reul-nam-kyeo-ju-si-kess-seum-ni-kka?

Bạn có thể vui lòng để lại lời nhắn?.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về chức năng điện thoại.

Bạn có thể quan tâm