| Yêu và sống
Kinh nguyệt tiếng Trung là gì
Kinh nguyệt tiếng Trung là 月经 /yuè jīng/, là một hiện tượng tự nhiên ở nữ giới bắt đầu ở độ tuổi dậy thì, kinh nguyệt có tính chất lặp đi lặp lại hàng tháng.
Một số từ vựng tiếng Trung về kinh nguyệt:
卵巢 /luǎn cháo/: buồng trứng.
尿道 /niào dào/: niệu đạo.
输卵管 /shū luán guǎn /: ống dẫn trứng.
阴道 /yīn dào/: âm đạo.
子宫颈 /zǐ gōng jǐng/: cổ tử cung.
荷尔蒙 /hé ěr méng/: hoóc môn.
受精 /shòu jīng/: thụ thai.
怀孕 /huái yùn/: mang thai.
性交 /xìng jiāo/: quan hệ tình dục.
阴道 /yīn dào/: âm đạo.
卵子 /luǎn zǐ/: noãn, trứng.
阴道 /yīn dào/: âm đạo.
Một số ví dụ từ vựng tiếng Trung về kinh nguyệt:
1. 月经周期从青春期开始,一直持续到更年期。
/Yuèjīng zhōuqí cóng qīngchūnqí kāishǐ, yīzhí chíxù dào gēngniánqí/.
Chu kỳ kinh nguyệt bắt đầu ở tuổi dậy thì và tiếp tục cho đến khi mãn kinh.
2. 月经是女性每月的生理现象。
/Yuèjīng shì nǚxìng měi yuè de shēnglǐ xiànxiàng/.
Kinh nguyệt là hiện tượng sinh lý hàng tháng ở nữ giới.
3. 如果您的月经周期不规律,您需要立即去看医生。
/Rúguǒ nǐ de yuèjīng zhōuqí bù guīlǜ, nǐ xūyào lìjí qù kàn yīshēng/.
Nếu kinh nguyệt của bạn không điều, bạn cần đi khám ngay.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung Oca - Kinh nguyệt tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn