| Yêu và sống
Từ vựng tiếng hàn về mua sắm
Mua sắm tiếng hàn là 쇼핑 (syoping). Mua sắm là hoạt động diễn ra hàng ngày hàng giờ của các cá nhân.
Các địa điểm để mua sắm như là cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại chủ yếu để mọi người có thể mua sắm các vật dụng, đồ dùng cá nhân, quần áo, giày dép.
Một vài từ vựng tiếng Hàn về mua sắm:
1. 잡화점 (japwajom): Cửa hàng tạp hóa
2. 가정용품 (gajongnyongpum): Đồ gia dụng
3. 바지 (baji): Quần
4. 잠옷 (jamot): Áo ngủ
5. 비옷 (biot): Áo mưa
6. 제폼 (jepom): Hàng hóa
7. 쇼핑(syoping): Mua sắm
8. 전자제품 (jonjajepum): Đồ điện tử
9. 세탁기 (setakkki): Máy giặt
10. 전구 (jongu): Bóng điện
11. 도자기 (dojagi): Đồ gốm
12. 외투 (wetu): Áo khoác
13. 원단 (wondan): Vải
14. 반판 (banpan): Áo ngắn tay
15. 백화점 (baekwajom): Siêu thị
16. 외제품 (wejepum): Hàng ngoại
17. 맥주 (maekjju): Bia
18. 술 (sul): Rượu
19. 안주 (anju): Đồ nhắm
20. 씨디 (ssidi): Đĩa CD
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về mua sắm.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn