| Yêu và sống
Đại sứ quán trong tiếng Trung là gì
Đại sứ quán trong tiếng Trung là 大使馆 /dàshǐ guǎn/, là cơ quan đại diện ngoại giao của một quốc gia này tại một quốc gia khác được thiết lập khi hai nước có quan hệ ngoại giao và đồng ý thiết lập cơ quan ngoại giao.
Một số từ vựng về Đại sứ quán trong tiếng Trung:
外交 /wàijiāo/: Ngoại giao
外交部 /wàijiāo bù/: Bộ ngoại giao
大使 /dàshǐ/: Đại sứ
领事馆 /lǐngshìguǎn/: Lãnh sự quán
协议 /xiéyì/: Hiệp nghị
大使馆随员 /dàshǐ guǎn suíyuán/: Tùy viên Đại sứ quán
解析度 /jiěxī dù/: Nghị quyết
款项 /uǎnxiàng/: Điều khoản
批准 /pīzhǔn/: Phê chuẩn
秘书 /mìshū/: Bí thư
Một số ví dụ về Đại sứ quán trong tiếng Trung:
1. 这个地方有9个外国使馆总部。
/Zhège dìfāng yǒu 9 gè wàiguó shǐguǎn zǒngbù/.
Nơi này có 9 trụ sở Đại sứ quán nước ngoài.
2.他在美国大使馆工作。
/Tā zài měiguó dàshǐ guǎn gōngzuò/.
Anh ấy làm việc tại Đại sứ quán Mỹ.
3. 今天是周六,不知道大使馆有没有开门。
/Jīntiān shì zhōu liù, bù zhīdào dàshǐ guǎn yǒu méiyǒu kāimén/.
Hôm nay là thứ bảy, không biết Đại sứ quán có làm việc không.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Đại sứ quán trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn