| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề mỹ phẩm
Mỹ phẩm trong tiếng Nhật là 化粧品 (keshouhin). Mỹ phẩm được dùng để trang điểm hoặc thay đổi diện mạo hoặc mùi hương cơ thể người.
Một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề mỹ phẩm:
UVケア (UV kea): Kem chống nắng.
クレンジング (kurenjingu): Kem tẩy trang.
洗顔料 (senganryou): Sữa rửa mặt.
クリーム (kurīmu): Kem dưỡng da.
しっとりタイプ (shittoritaipu): Dành cho da khô.
さっぱりタイプ (sapparitaipu): Dành cho da dầu.
ボディクリーム (bodikurīmu): Kem dưỡng da toàn thân.
化粧品 (keshouhin): Mỹ phẩm.
BBクリー (BB kurī): Kem nền BB.
ファンデーション (fandēshon): Kem nền Foundation.
メイクフェイスパウダー (meikufeisupaudā): Phấn thoa mặt.
下地 (メイクしたじ) (meikushitaji): Kem lót.
コンシーラー (konshīrā): Kem che khuyết điểm.
ハイライト (hairaito): Phấn tạo khối.
チーク (chīku): Phấn má.
口紅 (kuchibeni): Son môi.
アイライナー (airainā): Chì kẻ mắt.
アイシャドウ (aishadō): Phấn mắt.
マスカラ (masukara): Mascara.
アイブロウ (aiburou): Kẻ lông mi.
つけまつげ (tsukematsuge): Lông mi giả.
Một số câu ví dụ từ vựng tiếng Nhật chủ đề mỹ phẩm:
1. UVケアで日焼けを予防する.
(UV kea de hiyake o yobō suru).
Tôi phòng ngừa nắng bằng kem chống nắng.
2. 独身だった頃こは、化粧品に時間もお金かねもたくさん使ったのよね.
(Dokushindatta koro ko wa, keshōhin ni jikan mo okane kane mo takusan tsukatta no yo ne).
Hồi còn độc thân tôi đã dùng cả tiền bạc lẫn thời gian cho mỹ phẩm.
3. 女性によって口紅を唇に塗るのは大事だ.
(Josei ni yotte kuchibeni o kuchibiru ni nuru no wa daijida).
Đối với phụ nữ việc đánh son rất quan trọng.
Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Nhật chủ đề mỹ phẩm.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn