| Yêu và sống
Con ngựa tiếng hàn là gì
Con ngựa tiếng hàn là 말/mal/. Con ngựa là một trong những loài vật được con người thuần hóa và sử dụng trong đời sống hàng ngày và là loài vật gắn liền với chiến trận, gắn liền với các vị tướng, danh nhân.
Một số từ vựng liên quan đến con ngựa trong tiếng hàn:
1. 동물 (tongmurl): Động vật
2. 생존하다 (sengjonhaki): Sinh tồn
3. 결과(korkhoa): Kết quả
4. 순화하다(sonhoahaki): Thuần hóa
5. 전진(jonjin): Chiến trận
6. 유명인사(yumyointa): Danh nhân
7. 생활(senghoa): Đời sống
Một số ví dụ liên quan đến con ngựa trong tiếng hàn:
1. 말처럼 빨리 달리다.
(marjorom baily talita)
Chạy nhanh như ngựa.
2. 말은 포유동물이다.
(marun boutongmurlita)
Ngựa là động vật có vú.
3. 말이 매우 빨리 달린다.
(mari meu barli tarinta)
Ngựa chạy rất nhanh.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Con ngựa trong tiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn